EverestID sang HKD:Chuyển đổi Everest (ID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ID/HKD: 1 ID ≈ $0.1018 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Everest Thị trường hôm nay

Everest đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1018. Với nguồn cung lưu hành là 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng HKD là $92,381,719.02. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng HKD đã giảm $-0.00615, biểu thị mức giảm -5.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng HKD là $15.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04857.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang HKD

$0.1018-5.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang HKD là $0.1018 HKD, với sự thay đổi -5.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Everest

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EverestID/USDT
Giao ngay
$0.1776
+4.84%
logo EverestID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1773
+5.04%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1776, with a 24-hour trading change of +4.84%, ID/USDT Spot is $0.1776 and +4.84%, and ID/USDT Perpetual is $0.1773 and +5.04%.

Bảng chuyển đổi Everest sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ID sang HKD

logo EverestSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ID
0.1HKD
2ID
0.2HKD
3ID
0.3HKD
4ID
0.4HKD
5ID
0.5HKD
6ID
0.61HKD
7ID
0.71HKD
8ID
0.81HKD
9ID
0.91HKD
10ID
1.01HKD
1,000ID
101.8HKD
5,000ID
509.01HKD
10,000ID
1,018.02HKD
50,000ID
5,090.13HKD
100,000ID
10,180.26HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ID

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Everest
1HKD
9.82ID
2HKD
19.64ID
3HKD
29.46ID
4HKD
39.29ID
5HKD
49.11ID
6HKD
58.93ID
7HKD
68.76ID
8HKD
78.58ID
9HKD
88.4ID
10HKD
98.22ID
100HKD
982.29ID
500HKD
4,911.46ID
1,000HKD
9,822.93ID
5,000HKD
49,114.65ID
10,000HKD
98,229.3ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang HKD và HKD sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹1.15 INR, 1 ID = Rp217.69 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005572
logo ETHETH
0.01434
logo XRPXRP
21.61
logo USDTUSDT
64.26
logo BNBBNB
0.06156
logo SOLSOL
0.2706
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
13,251.53
logo DOGEDOGE
245.63
logo STETHSTETH
0.01438
logo TRXTRX
186.8
logo ADAADA
72.55
logo LINKLINK
2.78
logo WBTCWBTC
0.0005571
logo USDEUSDE
64.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everest (ID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide