FidiraFID sang VND:Chuyển đổi Fidira (FID) sang Việt Nam đồng (VND)

FID/VND: 1 FID ≈ ₫15.86 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fidira Thị trường hôm nay

Fidira đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fidira chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫15.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,152,799 FID, tổng vốn hóa thị trường của Fidira tính bằng VND là ₫2,971,559,867,955.24. Trong 24h qua, giá của Fidira tính bằng VND đã tăng ₫0.08053, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fidira tính bằng VND là ₫18,024.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫10.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FID sang VND

15.86+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FID sang VND là ₫15.86 VND, với sự thay đổi +0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FID/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FID/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fidira

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FID/-- Spot is -- and --, and FID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fidira sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FID sang VND

logo FidiraSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FID
15.86VND
2FID
31.73VND
3FID
47.6VND
4FID
63.46VND
5FID
79.33VND
6FID
95.2VND
7FID
111.06VND
8FID
126.93VND
9FID
142.8VND
10FID
158.66VND
100FID
1,586.68VND
500FID
7,933.42VND
1,000FID
15,866.84VND
5,000FID
79,334.21VND
10,000FID
158,668.43VND

Bảng chuyển đổi VND sang FID

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidira
1VND
0.06302FID
2VND
0.126FID
3VND
0.189FID
4VND
0.252FID
5VND
0.3151FID
6VND
0.3781FID
7VND
0.4411FID
8VND
0.5041FID
9VND
0.5672FID
10VND
0.6302FID
10,000VND
630.24FID
50,000VND
3,151.22FID
100,000VND
6,302.45FID
500,000VND
31,512.25FID
1,000,000VND
63,024.5FID

Bảng chuyển đổi số tiền FID sang VND và VND sang FID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FID sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang FID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidira phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FID = $0 USD, 1 FID = €0 EUR, 1 FID = ₹0.05 INR, 1 FID = Rp10.07 IDR, 1 FID = $0 CAD, 1 FID = £0 GBP, 1 FID = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00123
logo BTCBTC
0.0000001711
logo ETHETH
0.000004842
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.007285
logo BNBBNB
0.00001705
logo SOLSOL
0.00009846
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.25
logo STETHSTETH
0.000004851
logo DOGEDOGE
0.09744
logo TRXTRX
0.06464
logo ADAADA
0.02921
logo WBTCWBTC
0.0000001712
logo LINKLINK
0.001074
logo HYPEHYPE
0.0004312

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidira (FID) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FID của bạn

Nhập số lượng FID của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidira hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidira.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidira sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidira sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidira sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide