FoodayFOOD sang INR:Chuyển đổi Fooday (FOOD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FOOD/INR: 1 FOOD ≈ ₹0.4734 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Fooday Thị trường hôm nay

Fooday đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fooday chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4734. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của Fooday tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Fooday tính bằng INR đã tăng ₹0.000007101, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fooday tính bằng INR là ₹1.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4732.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang INR

0.4734+0.0015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang INR là ₹0.4734 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Fooday

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is -- and --, and FOOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fooday sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FOOD sang INR

logo FoodaySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FOOD
0.47INR
2FOOD
0.94INR
3FOOD
1.42INR
4FOOD
1.89INR
5FOOD
2.36INR
6FOOD
2.84INR
7FOOD
3.31INR
8FOOD
3.78INR
9FOOD
4.26INR
10FOOD
4.73INR
1,000FOOD
473.42INR
5,000FOOD
2,367.13INR
10,000FOOD
4,734.26INR
50,000FOOD
23,671.32INR
100,000FOOD
47,342.65INR

Bảng chuyển đổi INR sang FOOD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fooday
1INR
2.11FOOD
2INR
4.22FOOD
3INR
6.33FOOD
4INR
8.44FOOD
5INR
10.56FOOD
6INR
12.67FOOD
7INR
14.78FOOD
8INR
16.89FOOD
9INR
19.01FOOD
10INR
21.12FOOD
100INR
211.22FOOD
500INR
1,056.13FOOD
1,000INR
2,112.26FOOD
5,000INR
10,561.3FOOD
10,000INR
21,122.6FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang INR và INR sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FOOD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fooday phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0.01 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0.47 INR, 1 FOOD = Rp87.87 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3287
logo BTCBTC
0.00004886
logo ETHETH
0.001222
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02334
logo BNBBNB
0.006065
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,151.71
logo DOGEDOGE
20.07
logo STETHSTETH
0.001228
logo TRXTRX
16.21
logo ADAADA
6.33
logo LINKLINK
0.233
logo WBTCWBTC
0.00004876
logo HYPEHYPE
0.1048

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fooday (FOOD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fooday hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fooday.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fooday sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fooday sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fooday sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide