FraxFRAX sang IDR:Chuyển đổi Frax (FRAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FRAX/IDR: 1 FRAX ≈ Rp13,656.31 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Thị trường hôm nay

Frax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13,656.31. Với nguồn cung lưu hành là 90,892,245 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng IDR là Rp20,765,590,907,973,481.98. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng IDR đã giảm Rp-10.93, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng IDR là Rp19,071.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,630.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang IDR

Rp13,656.31-0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang IDR là Rp13,656.31 IDR, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FraxFRAX/USDT
Giao ngay
$0.8189
-0.10%

The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.8189, with a 24-hour trading change of -0.10%, FRAX/USDT Spot is $0.8189 and -0.10%, and FRAX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frax sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FRAX sang IDR

logo FraxSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FRAX
13,656.31IDR
2FRAX
27,312.63IDR
3FRAX
40,968.95IDR
4FRAX
54,625.27IDR
5FRAX
68,281.59IDR
6FRAX
81,937.9IDR
7FRAX
95,594.22IDR
8FRAX
109,250.54IDR
9FRAX
122,906.86IDR
10FRAX
136,563.18IDR
100FRAX
1,365,631.82IDR
500FRAX
6,828,159.13IDR
1,000FRAX
13,656,318.27IDR
5,000FRAX
68,281,591.38IDR
10,000FRAX
136,563,182.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FRAX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax
1IDR
0.00007322FRAX
2IDR
0.0001464FRAX
3IDR
0.0002196FRAX
4IDR
0.0002929FRAX
5IDR
0.0003661FRAX
6IDR
0.0004393FRAX
7IDR
0.0005125FRAX
8IDR
0.0005858FRAX
9IDR
0.000659FRAX
10IDR
0.0007322FRAX
10,000,000IDR
732.26FRAX
50,000,000IDR
3,661.3FRAX
100,000,000IDR
7,322.61FRAX
500,000,000IDR
36,613.08FRAX
1,000,000,000IDR
73,226.17FRAX

Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang IDR và IDR sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.82 USD, 1 FRAX = €0.71 EUR, 1 FRAX = ₹73.01 INR, 1 FRAX = Rp13,656.32 IDR, 1 FRAX = $1.15 CAD, 1 FRAX = £0.62 GBP, 1 FRAX = ฿26.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003084
logo BTCBTC
0.0000003573
logo ETHETH
0.000011
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01565
logo BNBBNB
0.00003649
logo USDCUSDC
0.02987
logo SOLSOL
0.0002366
logo SMARTSMART
10.3
logo TRXTRX
0.109
logo STETHSTETH
0.00001103
logo DOGEDOGE
0.2185
logo ADAADA
0.07498
logo BCHBCH
0.00005553
logo WBTCWBTC
0.0000003578
logo HYPEHYPE
0.000907

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax (FRAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FRAX của bạn

Nhập số lượng FRAX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide