FreedomFDM sang CNY:Chuyển đổi Freedom (FDM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FDM/CNY: 1 FDM ≈ ¥0.06281 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Freedom Thị trường hôm nay

Freedom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06281. Với nguồn cung lưu hành là 0 FDM, tổng vốn hóa thị trường của FDM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của FDM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001824, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDM tính bằng CNY là ¥0.3044, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03915.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDM sang CNY

¥0.06281-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDM sang CNY là ¥0.06281 CNY, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Freedom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FDM/-- Spot is -- and --, and FDM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Freedom sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FDM sang CNY

logo FreedomSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FDM
0.06CNY
2FDM
0.12CNY
3FDM
0.18CNY
4FDM
0.25CNY
5FDM
0.31CNY
6FDM
0.37CNY
7FDM
0.43CNY
8FDM
0.5CNY
9FDM
0.56CNY
10FDM
0.62CNY
10,000FDM
628.19CNY
50,000FDM
3,140.95CNY
100,000FDM
6,281.91CNY
500,000FDM
31,409.59CNY
1,000,000FDM
62,819.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FDM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Freedom
1CNY
15.91FDM
2CNY
31.83FDM
3CNY
47.75FDM
4CNY
63.67FDM
5CNY
79.59FDM
6CNY
95.51FDM
7CNY
111.43FDM
8CNY
127.34FDM
9CNY
143.26FDM
10CNY
159.18FDM
100CNY
1,591.87FDM
500CNY
7,959.35FDM
1,000CNY
15,918.7FDM
5,000CNY
79,593.5FDM
10,000CNY
159,187FDM

Bảng chuyển đổi số tiền FDM sang CNY và CNY sang FDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FDM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freedom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDM = $0.01 USD, 1 FDM = €0.01 EUR, 1 FDM = ₹0.81 INR, 1 FDM = Rp150.32 IDR, 1 FDM = $0.01 CAD, 1 FDM = £0.01 GBP, 1 FDM = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0006031
logo ETHETH
0.01521
logo XRPXRP
22.87
logo USDTUSDT
70.2
logo SOLSOL
0.2916
logo BNBBNB
0.07601
logo USDCUSDC
70.27
logo SMARTSMART
14,530.91
logo DOGEDOGE
259.23
logo STETHSTETH
0.01525
logo TRXTRX
200.81
logo ADAADA
77.71
logo LINKLINK
2.81
logo HYPEHYPE
1.25
logo WBTCWBTC
0.0006033

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Freedom (FDM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FDM của bạn

Nhập số lượng FDM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedom hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freedom sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freedom sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide