FuelFUEL sang CNY:Chuyển đổi Fuel (FUEL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FUEL/CNY: 1 FUEL ≈ ¥0.03482 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Fuel Thị trường hôm nay

Fuel đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fuel chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03482. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,054,856,068.16 FUEL, tổng vốn hóa thị trường của Fuel tính bằng CNY là ¥1,501,761,519.15. Trong 24h qua, giá của Fuel tính bằng CNY đã tăng ¥0.001582, biểu thị mức tăng +4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fuel tính bằng CNY là ¥0.1523, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03195.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUEL sang CNY

¥0.03482+4.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUEL sang CNY là ¥0.03482 CNY, với sự thay đổi +4.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUEL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUEL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Fuel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FuelFUEL/USDT
Giao ngay
$0.004892
+4.73%
logo FuelFUEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.004879
+4.81%

The real-time trading price of FUEL/USDT Spot is $0.004892, with a 24-hour trading change of +4.73%, FUEL/USDT Spot is $0.004892 and +4.73%, and FUEL/USDT Perpetual is $0.004879 and +4.81%.

Bảng chuyển đổi Fuel sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FUEL sang CNY

logo FuelSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FUEL
0.03CNY
2FUEL
0.06CNY
3FUEL
0.1CNY
4FUEL
0.13CNY
5FUEL
0.17CNY
6FUEL
0.2CNY
7FUEL
0.24CNY
8FUEL
0.27CNY
9FUEL
0.31CNY
10FUEL
0.34CNY
10,000FUEL
348.5CNY
50,000FUEL
1,742.54CNY
100,000FUEL
3,485.08CNY
500,000FUEL
17,425.44CNY
1,000,000FUEL
34,850.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FUEL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fuel
1CNY
28.69FUEL
2CNY
57.38FUEL
3CNY
86.08FUEL
4CNY
114.77FUEL
5CNY
143.46FUEL
6CNY
172.16FUEL
7CNY
200.85FUEL
8CNY
229.54FUEL
9CNY
258.24FUEL
10CNY
286.93FUEL
100CNY
2,869.36FUEL
500CNY
14,346.83FUEL
1,000CNY
28,693.67FUEL
5,000CNY
143,468.39FUEL
10,000CNY
286,936.78FUEL

Bảng chuyển đổi số tiền FUEL sang CNY và CNY sang FUEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FUEL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FUEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fuel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUEL = $0 USD, 1 FUEL = €0 EUR, 1 FUEL = ₹0.43 INR, 1 FUEL = Rp81.29 IDR, 1 FUEL = $0.01 CAD, 1 FUEL = £0 GBP, 1 FUEL = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.29
logo BTCBTC
0.0005919
logo ETHETH
0.01587
logo XRPXRP
23.54
logo USDTUSDT
70.15
logo BNBBNB
0.0675
logo SOLSOL
0.3109
logo USDCUSDC
70.24
logo SMARTSMART
15,671.18
logo DOGEDOGE
273.29
logo STETHSTETH
0.01595
logo TRXTRX
204.92
logo ADAADA
81.39
logo LINKLINK
3.07
logo WBTCWBTC
0.0005925
logo USDEUSDE
70.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fuel (FUEL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FUEL của bạn

Nhập số lượng FUEL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuel hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuel sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fuel sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuel sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuel sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fuel sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fuel (FUEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide