f(x) ProtocolFXN sang USD:Chuyển đổi f(x) Protocol (FXN) sang Đô la Mỹ (USD)

FXN/USD: 1 FXN ≈ $40.81 USD

Lần cập nhật mới nhất:

f(x) Protocol Thị trường hôm nay

f(x) Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXN chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $40.81. Với nguồn cung lưu hành là 64,938.37 FXN, tổng vốn hóa thị trường của FXN tính bằng USD là $2,650,135.27. Trong 24h qua, giá của FXN tính bằng USD đã giảm $-4.19, biểu thị mức giảm -9.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXN tính bằng USD là $219.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $12.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXN sang USD

$40.81-9.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXN sang USD là $40.81 USD, với sự thay đổi -9.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXN/USD trong ngày qua.

Giao dịch f(x) Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FXN/-- Spot is -- and --, and FXN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi f(x) Protocol sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi FXN sang USD

logo f(x) ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1FXN
40.81USD
2FXN
81.62USD
3FXN
122.43USD
4FXN
163.24USD
5FXN
204.05USD
6FXN
244.86USD
7FXN
285.67USD
8FXN
326.48USD
9FXN
367.29USD
10FXN
408.1USD
100FXN
4,081USD
500FXN
20,405USD
1,000FXN
40,810USD
5,000FXN
204,050USD
10,000FXN
408,100USD

Bảng chuyển đổi USD sang FXN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo f(x) Protocol
1USD
0.0245FXN
2USD
0.049FXN
3USD
0.07351FXN
4USD
0.09801FXN
5USD
0.1225FXN
6USD
0.147FXN
7USD
0.1715FXN
8USD
0.196FXN
9USD
0.2205FXN
10USD
0.245FXN
10,000USD
245.03FXN
50,000USD
1,225.18FXN
100,000USD
2,450.37FXN
500,000USD
12,251.89FXN
1,000,000USD
24,503.79FXN

Bảng chuyển đổi số tiền FXN sang USD và USD sang FXN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang FXN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1f(x) Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXN = $41.32 USD, 1 FXN = €35.55 EUR, 1 FXN = ₹3,649.24 INR, 1 FXN = Rp685,473.79 IDR, 1 FXN = $57.56 CAD, 1 FXN = £31.29 GBP, 1 FXN = ฿1,336.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
38.66
logo BTCBTC
0.004672
logo ETHETH
0.1341
logo USDTUSDT
499.86
logo BNBBNB
0.4696
logo XRPXRP
206.61
logo SOLSOL
2.75
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
117,514.33
logo STETHSTETH
0.1339
logo TRXTRX
1,724.13
logo DOGEDOGE
2,800.96
logo ADAADA
840.33
logo WBTCWBTC
0.004662
logo HYPEHYPE
11.35
logo LINKLINK
30.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi f(x) Protocol (FXN) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng FXN của bạn

Nhập số lượng FXN của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá f(x) Protocol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua f(x) Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi f(x) Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ f(x) Protocol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ f(x) Protocol sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi f(x) Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến f(x) Protocol (FXN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide