GameFiGAFI sang CNY:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GAFI/CNY: 1 GAFI ≈ ¥3.58 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng CNY là ¥279,428,386.45. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng CNY đã tăng ¥0.1512, biểu thị mức tăng +4.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng CNY là ¥2,505.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000000000000001707.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang CNY

¥3.58+4.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang CNY là ¥3.58 CNY, với sự thay đổi +4.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$0.5045
+4.06%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $0.5045, with a 24-hour trading change of +4.06%, GAFI/USDT Spot is $0.5045 and +4.06%, and GAFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GAFI sang CNY

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GAFI
3.58CNY
2GAFI
7.17CNY
3GAFI
10.76CNY
4GAFI
14.35CNY
5GAFI
17.94CNY
6GAFI
21.53CNY
7GAFI
25.12CNY
8GAFI
28.71CNY
9GAFI
32.29CNY
10GAFI
35.88CNY
100GAFI
358.88CNY
500GAFI
1,794.43CNY
1,000GAFI
3,588.86CNY
5,000GAFI
17,944.3CNY
10,000GAFI
35,888.61CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GAFI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1CNY
0.2786GAFI
2CNY
0.5572GAFI
3CNY
0.8359GAFI
4CNY
1.11GAFI
5CNY
1.39GAFI
6CNY
1.67GAFI
7CNY
1.95GAFI
8CNY
2.22GAFI
9CNY
2.5GAFI
10CNY
2.78GAFI
1,000CNY
278.63GAFI
5,000CNY
1,393.19GAFI
10,000CNY
2,786.39GAFI
50,000CNY
13,931.99GAFI
100,000CNY
27,863.98GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang CNY và CNY sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $0.5 USD, 1 GAFI = €0.44 EUR, 1 GAFI = ₹45.22 INR, 1 GAFI = Rp8,431.21 IDR, 1 GAFI = $0.71 CAD, 1 GAFI = £0.39 GBP, 1 GAFI = ฿16.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.97
logo BTCBTC
0.0007953
logo ETHETH
0.02373
logo USDTUSDT
70.31
logo XRPXRP
31.51
logo BNBBNB
0.08112
logo SOLSOL
0.5069
logo USDCUSDC
70.27
logo SMARTSMART
24,183.49
logo TRXTRX
255.61
logo STETHSTETH
0.0238
logo DOGEDOGE
461.68
logo ADAADA
163.87
logo WBTCWBTC
0.0007957
logo BCHBCH
0.1279
logo LINKLINK
5.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide