GoldfinchGFI sang IDR:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GFI/IDR: 1 GFI ≈ Rp4,511.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,511.21. Với nguồn cung lưu hành là 93,404,129.25 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng IDR là Rp7,042,883,031,716,847.47. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng IDR đã giảm Rp-344.66, biểu thị mức giảm -7.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng IDR là Rp550,572.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,508.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang IDR

Rp4,511.21-7.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang IDR là Rp4,511.21 IDR, với sự thay đổi -7.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.27
-7.15%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.00008913
-7.74%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.27, with a 24-hour trading change of -7.15%, GFI/USDT Spot is $0.27 and -7.15%, and GFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GFI sang IDR

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GFI
4,511.21IDR
2GFI
9,022.43IDR
3GFI
13,533.64IDR
4GFI
18,044.86IDR
5GFI
22,556.08IDR
6GFI
27,067.29IDR
7GFI
31,578.51IDR
8GFI
36,089.72IDR
9GFI
40,600.94IDR
10GFI
45,112.16IDR
100GFI
451,121.62IDR
500GFI
2,255,608.1IDR
1,000GFI
4,511,216.2IDR
5,000GFI
22,556,081.04IDR
10,000GFI
45,112,162.09IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1IDR
0.0002216GFI
2IDR
0.0004433GFI
3IDR
0.000665GFI
4IDR
0.0008866GFI
5IDR
0.001108GFI
6IDR
0.00133GFI
7IDR
0.001551GFI
8IDR
0.001773GFI
9IDR
0.001995GFI
10IDR
0.002216GFI
1,000,000IDR
221.66GFI
5,000,000IDR
1,108.34GFI
10,000,000IDR
2,216.69GFI
50,000,000IDR
11,083.48GFI
100,000,000IDR
22,166.97GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang IDR và IDR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.27 USD, 1 GFI = €0.23 EUR, 1 GFI = ₹23.95 INR, 1 GFI = Rp4,511.22 IDR, 1 GFI = $0.38 CAD, 1 GFI = £0.21 GBP, 1 GFI = ฿8.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00278
logo BTCBTC
0.0000003239
logo ETHETH
0.000009871
logo USDTUSDT
0.02994
logo XRPXRP
0.01379
logo BNBBNB
0.00003288
logo USDCUSDC
0.02989
logo SOLSOL
0.0002269
logo SMARTSMART
9.1
logo TRXTRX
0.1024
logo STETHSTETH
0.000009892
logo DOGEDOGE
0.1958
logo ADAADA
0.06431
logo WBTCWBTC
0.0000003246
logo HYPEHYPE
0.0007817
logo BCHBCH
0.00006116

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide