Gravity FinanceGFI sang VND:Chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Việt Nam đồng (VND)

GFI/VND: 1 GFI ≈ ₫6.4 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Finance Thị trường hôm nay

Gravity Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6.4. Với nguồn cung lưu hành là 352,267,212 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng VND là ₫59,197,299,136,084.22. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng VND đã giảm ₫-0.05749, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng VND là ₫965.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.5249.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang VND

6.4-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang VND là ₫6.4 VND, với sự thay đổi -0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gravity Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Gravity FinanceGFI/USDT
Giao ngay
$0.3481
-1.13%
logo Gravity FinanceGFI/ETH
Giao ngay
$0.00009014
+2.91%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.3481, with a 24-hour trading change of -1.13%, GFI/USDT Spot is $0.3481 and -1.13%, and GFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gravity Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GFI sang VND

logo Gravity FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GFI
6.4VND
2GFI
12.8VND
3GFI
19.2VND
4GFI
25.6VND
5GFI
32.01VND
6GFI
38.41VND
7GFI
44.81VND
8GFI
51.21VND
9GFI
57.62VND
10GFI
64.02VND
100GFI
640.23VND
500GFI
3,201.16VND
1,000GFI
6,402.33VND
5,000GFI
32,011.68VND
10,000GFI
64,023.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang GFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity Finance
1VND
0.1561GFI
2VND
0.3123GFI
3VND
0.4685GFI
4VND
0.6247GFI
5VND
0.7809GFI
6VND
0.9371GFI
7VND
1.09GFI
8VND
1.24GFI
9VND
1.4GFI
10VND
1.56GFI
1,000VND
156.19GFI
5,000VND
780.96GFI
10,000VND
1,561.92GFI
50,000VND
7,809.64GFI
100,000VND
15,619.29GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang VND và VND sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0 USD, 1 GFI = €0 EUR, 1 GFI = ₹0.02 INR, 1 GFI = Rp4.06 IDR, 1 GFI = $0 CAD, 1 GFI = £0 GBP, 1 GFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001408
logo BTCBTC
0.0000001747
logo ETHETH
0.000004896
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.0000173
logo XRPXRP
0.007574
logo SOLSOL
0.00009883
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
4.39
logo STETHSTETH
0.000004878
logo DOGEDOGE
0.101
logo TRXTRX
0.06479
logo ADAADA
0.03017
logo WBTCWBTC
0.000000175
logo HYPEHYPE
0.000406
logo LINKLINK
0.001072

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gravity Finance (GFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity Finance (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide