GuildFiGF sang VND:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Việt Nam đồng (VND)

GF/VND: 1 GF ≈ ₫41.98 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫41.98. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng VND là ₫32,307,832,949,014.42. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng VND đã giảm ₫-0.005878, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng VND là ₫106,623.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang VND

41.98-0.014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang VND là ₫41.98 VND, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/VND trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is -- and --, and GF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GF sang VND

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GF
41.98VND
2GF
83.97VND
3GF
125.95VND
4GF
167.94VND
5GF
209.92VND
6GF
251.91VND
7GF
293.9VND
8GF
335.88VND
9GF
377.87VND
10GF
419.85VND
100GF
4,198.57VND
500GF
20,992.89VND
1,000GF
41,985.79VND
5,000GF
209,928.95VND
10,000GF
419,857.91VND

Bảng chuyển đổi VND sang GF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1VND
0.02381GF
2VND
0.04763GF
3VND
0.07145GF
4VND
0.09527GF
5VND
0.119GF
6VND
0.1429GF
7VND
0.1667GF
8VND
0.1905GF
9VND
0.2143GF
10VND
0.2381GF
10,000VND
238.17GF
50,000VND
1,190.87GF
100,000VND
2,381.75GF
500,000VND
11,908.79GF
1,000,000VND
23,817.58GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang VND và VND sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.14 INR, 1 GF = Rp26.63 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001804
logo BTCBTC
0.0000002089
logo ETHETH
0.000006239
logo USDTUSDT
0.01903
logo XRPXRP
0.008717
logo BNBBNB
0.00002142
logo SOLSOL
0.0001385
logo USDCUSDC
0.01904
logo TRXTRX
0.06759
logo STETHSTETH
0.00000624
logo SMARTSMART
6.68
logo DOGEDOGE
0.1261
logo ADAADA
0.04528
logo WBTCWBTC
0.0000002091
logo BCHBCH
0.00003448
logo HYPEHYPE
0.0005514

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide