HadeSwapHADES sang HKD:Chuyển đổi HadeSwap (HADES) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HADES/HKD: 1 HADES ≈ $0.08412 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HadeSwap Thị trường hôm nay

HadeSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HADES chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08412. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 HADES, tổng vốn hóa thị trường của HADES tính bằng HKD là $65,471,575.49. Trong 24h qua, giá của HADES tính bằng HKD đã giảm $-0.007547, biểu thị mức giảm -8.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HADES tính bằng HKD là $31.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01556.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HADES sang HKD

$0.08412-8.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HADES sang HKD là $0.08412 HKD, với sự thay đổi -8.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HADES/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HADES/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HadeSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HadeSwapHADES/USDT
Giao ngay
$0.0108
-8.47%

The real-time trading price of HADES/USDT Spot is $0.0108, with a 24-hour trading change of -8.47%, HADES/USDT Spot is $0.0108 and -8.47%, and HADES/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HadeSwap sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HADES sang HKD

logo HadeSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HADES
0.08HKD
2HADES
0.16HKD
3HADES
0.25HKD
4HADES
0.33HKD
5HADES
0.42HKD
6HADES
0.5HKD
7HADES
0.58HKD
8HADES
0.67HKD
9HADES
0.75HKD
10HADES
0.84HKD
10,000HADES
841.27HKD
50,000HADES
4,206.38HKD
100,000HADES
8,412.77HKD
500,000HADES
42,063.87HKD
1,000,000HADES
84,127.74HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HADES

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HadeSwap
1HKD
11.88HADES
2HKD
23.77HADES
3HKD
35.66HADES
4HKD
47.54HADES
5HKD
59.43HADES
6HKD
71.32HADES
7HKD
83.2HADES
8HKD
95.09HADES
9HKD
106.98HADES
10HKD
118.86HADES
100HKD
1,188.66HADES
500HKD
5,943.34HADES
1,000HKD
11,886.68HADES
5,000HKD
59,433.42HADES
10,000HKD
118,866.85HADES

Bảng chuyển đổi số tiền HADES sang HKD và HKD sang HADES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HADES sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HADES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HadeSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HADES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HADES = $0.01 USD, 1 HADES = €0.01 EUR, 1 HADES = ₹0.96 INR, 1 HADES = Rp179.93 IDR, 1 HADES = $0.02 CAD, 1 HADES = £0.01 GBP, 1 HADES = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.98
logo BTCBTC
0.0005664
logo ETHETH
0.01564
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
22.63
logo BNBBNB
0.06405
logo SOLSOL
0.3115
logo USDCUSDC
64.27
logo SMARTSMART
14,377.87
logo STETHSTETH
0.01568
logo DOGEDOGE
279.5
logo TRXTRX
193.05
logo ADAADA
81.44
logo USDEUSDE
64.25
logo WBTCWBTC
0.0005672
logo LINKLINK
3.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HadeSwap (HADES) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HADES của bạn

Nhập số lượng HADES của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HadeSwap hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HadeSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HadeSwap sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HadeSwap sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HadeSwap sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HadeSwap sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HadeSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide