Hashkey Platform TokenHSK sang CNY:Chuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HSK/CNY: 1 HSK ≈ ¥1.74 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.74. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng CNY là ¥1,369,153,654.44. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04262, biểu thị mức giảm -2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng CNY là ¥18.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang CNY

¥1.74-2.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CNY là ¥1.74 CNY, với sự thay đổi -2.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HSK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.247
-2.52%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.247, with a 24-hour trading change of -2.52%, HSK/USDT Spot is $0.247 and -2.52%, and HSK/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HSK sang CNY

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HSK
1.74CNY
2HSK
3.49CNY
3HSK
5.24CNY
4HSK
6.99CNY
5HSK
8.74CNY
6HSK
10.49CNY
7HSK
12.24CNY
8HSK
13.99CNY
9HSK
15.74CNY
10HSK
17.49CNY
100HSK
174.94CNY
500HSK
874.74CNY
1,000HSK
1,749.48CNY
5,000HSK
8,747.4CNY
10,000HSK
17,494.8CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HSK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1CNY
0.5715HSK
2CNY
1.14HSK
3CNY
1.71HSK
4CNY
2.28HSK
5CNY
2.85HSK
6CNY
3.42HSK
7CNY
4HSK
8CNY
4.57HSK
9CNY
5.14HSK
10CNY
5.71HSK
1,000CNY
571.59HSK
5,000CNY
2,857.99HSK
10,000CNY
5,715.98HSK
50,000CNY
28,579.91HSK
100,000CNY
57,159.83HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang CNY và CNY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HSK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.25 USD, 1 HSK = €0.21 EUR, 1 HSK = ₹22 INR, 1 HSK = Rp4,112.45 IDR, 1 HSK = $0.35 CAD, 1 HSK = £0.19 GBP, 1 HSK = ฿7.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
7.07
logo BTCBTC
0.0008165
logo ETHETH
0.02492
logo USDTUSDT
70.29
logo XRPXRP
34.6
logo BNBBNB
0.08312
logo USDCUSDC
70.24
logo SOLSOL
0.5413
logo SMARTSMART
24,062.04
logo TRXTRX
255.94
logo STETHSTETH
0.02494
logo DOGEDOGE
493.31
logo ADAADA
171.82
logo WBTCWBTC
0.0008183
logo BCHBCH
0.1295
logo LEOLEO
7.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide