Hedera LiquityHLQT sang CNY:Chuyển đổi Hedera Liquity (HLQT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HLQT/CNY: 1 HLQT ≈ ¥0.07202 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Liquity Thị trường hôm nay

Hedera Liquity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HLQT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.07202. Với nguồn cung lưu hành là 0 HLQT, tổng vốn hóa thị trường của HLQT tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HLQT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0006541, biểu thị mức giảm -0.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HLQT tính bằng CNY là ¥1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04825.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HLQT sang CNY

¥0.07202-0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HLQT sang CNY là ¥0.07202 CNY, với sự thay đổi -0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HLQT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HLQT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera Liquity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HLQT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HLQT/-- Spot is -- and --, and HLQT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hedera Liquity sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HLQT sang CNY

logo Hedera LiquitySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HLQT
0.07CNY
2HLQT
0.14CNY
3HLQT
0.21CNY
4HLQT
0.28CNY
5HLQT
0.36CNY
6HLQT
0.43CNY
7HLQT
0.5CNY
8HLQT
0.57CNY
9HLQT
0.64CNY
10HLQT
0.72CNY
10,000HLQT
720.24CNY
50,000HLQT
3,601.23CNY
100,000HLQT
7,202.46CNY
500,000HLQT
36,012.34CNY
1,000,000HLQT
72,024.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HLQT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera Liquity
1CNY
13.88HLQT
2CNY
27.76HLQT
3CNY
41.65HLQT
4CNY
55.53HLQT
5CNY
69.42HLQT
6CNY
83.3HLQT
7CNY
97.18HLQT
8CNY
111.07HLQT
9CNY
124.95HLQT
10CNY
138.84HLQT
100CNY
1,388.41HLQT
500CNY
6,942.06HLQT
1,000CNY
13,884.12HLQT
5,000CNY
69,420.64HLQT
10,000CNY
138,841.28HLQT

Bảng chuyển đổi số tiền HLQT sang CNY và CNY sang HLQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HLQT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HLQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera Liquity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HLQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HLQT = $0.01 USD, 1 HLQT = €0.01 EUR, 1 HLQT = ₹0.89 INR, 1 HLQT = Rp165.73 IDR, 1 HLQT = $0.01 CAD, 1 HLQT = £0.01 GBP, 1 HLQT = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.09
logo BTCBTC
0.0006059
logo ETHETH
0.01505
logo XRPXRP
22.73
logo USDTUSDT
70.16
logo SOLSOL
0.2841
logo BNBBNB
0.07467
logo USDCUSDC
70.22
logo SMARTSMART
14,245.25
logo DOGEDOGE
240.9
logo STETHSTETH
0.01511
logo ADAADA
76.52
logo TRXTRX
200.22
logo LINKLINK
2.84
logo HYPEHYPE
1.27
logo WBTCWBTC
0.0006066

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera Liquity (HLQT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HLQT của bạn

Nhập số lượng HLQT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera Liquity hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera Liquity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera Liquity sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera Liquity sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera Liquity sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera Liquity sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera Liquity sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide