Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $2.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,321,438.09 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng USD là $483,131,488.96. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng USD đã tăng $0.2954, biểu thị mức tăng +12.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng USD là $54.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1132.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang USD là $2.59 USD, với sự thay đổi +12.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Helium
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HNT/USDT Giao ngay | $2.57 | +13.61% | |
|  HNT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.56 | +13.38% | 
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.57, with a 24-hour trading change of +13.61%, HNT/USDT Spot is $2.57 and +13.61%, and HNT/USDT Perpetual is $2.56 and +13.38%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi HNT sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HNT | 2.59USD | 
| 2HNT | 5.18USD | 
| 3HNT | 7.77USD | 
| 4HNT | 10.37USD | 
| 5HNT | 12.96USD | 
| 6HNT | 15.55USD | 
| 7HNT | 18.15USD | 
| 8HNT | 20.74USD | 
| 9HNT | 23.33USD | 
| 10HNT | 25.93USD | 
| 100HNT | 259.3USD | 
| 500HNT | 1,296.5USD | 
| 1,000HNT | 2,593USD | 
| 5,000HNT | 12,965USD | 
| 10,000HNT | 25,930USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang HNT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 0.3856HNT | 
| 2USD | 0.7713HNT | 
| 3USD | 1.15HNT | 
| 4USD | 1.54HNT | 
| 5USD | 1.92HNT | 
| 6USD | 2.31HNT | 
| 7USD | 2.69HNT | 
| 8USD | 3.08HNT | 
| 9USD | 3.47HNT | 
| 10USD | 3.85HNT | 
| 1,000USD | 385.65HNT | 
| 5,000USD | 1,928.26HNT | 
| 10,000USD | 3,856.53HNT | 
| 50,000USD | 19,282.68HNT | 
| 100,000USD | 38,565.36HNT | 
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang USD và USD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
| Helium | 1 HNT | 
|---|---|
|  HNT chuyển đổi sang USD | $2.59USD | 
|  HNT chuyển đổi sang EUR | €2.24EUR | 
|  HNT chuyển đổi sang INR | ₹229.94INR | 
|  HNT chuyển đổi sang IDR | Rp43,165.51IDR | 
|  HNT chuyển đổi sang CAD | $3.62CAD | 
|  HNT chuyển đổi sang GBP | £1.97GBP | 
|  HNT chuyển đổi sang THB | ฿83.98THB | 
| Helium | 1 HNT | 
|---|---|
|  HNT chuyển đổi sang RUB | ₽207.71RUB | 
|  HNT chuyển đổi sang BRL | R$13.96BRL | 
|  HNT chuyển đổi sang AED | د.إ9.52AED | 
|  HNT chuyển đổi sang TRY | ₺108.96TRY | 
|  HNT chuyển đổi sang CNY | ¥18.45CNY | 
|  HNT chuyển đổi sang JPY | ¥399.11JPY | 
|  HNT chuyển đổi sang HKD | $20.15HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.59 USD, 1 HNT = €2.24 EUR, 1 HNT = ₹229.94 INR, 1 HNT = Rp43,165.51 IDR, 1 HNT = $3.62 CAD, 1 HNT = £1.97 GBP, 1 HNT = ฿83.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.69 | 
|  BTC | 0.004535 | 
|  ETH | 0.1298 | 
|  USDT | 500.24 | 
|  XRP | 200 | 
|  BNB | 0.4616 | 
|  SOL | 2.65 | 
|  USDC | 500 | 
|  SMART | 117,935.65 | 
|  STETH | 0.1297 | 
|  DOGE | 2,686 | 
|  TRX | 1,688.56 | 
|  ADA | 813.8 | 
|  WBTC | 0.004547 | 
|  HYPE | 11.22 | 
|  LINK | 28.87 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Helium ($HNT) hướng tới con đường tokenomics giảm phát tiềm năng
Nỗ lực xây dựng mạng không dây phi tập trung của Helium đang gặp một thực tế kinh tế mới: $HNT có thể chuyển sang giảm phát ròng nếu lượng đốt (burn) đều đặn vượt phát hành (emission).

SEC HỦY KIỆN HELIUM ($HNT): MỘT CHIẾN THẮNG LỚN CHO CRYPTO
Thị trường crypto luôn ưa minh bạch—và tuần này, $HNT nhận được điều đó.

Nơi Mua Helium Năm 2025: Các Sàn Giao Dịch và Nền Tảng Hàng Đầu
Khám phá nền tảng tốt nhất để mua Helium (HNT) vào năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HNT sang USD:Chuyển đổi Helium (HNT) sang Đô la Mỹ (USD)
HNT sang USD:Chuyển đổi Helium (HNT) sang Đô la Mỹ (USD)