hi Dollar Thị trường hôm nay
hi Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00004495. Với nguồn cung lưu hành là 65,859,645,815 HI, tổng vốn hóa thị trường của HI tính bằng EUR là €2,556,514.37. Trong 24h qua, giá của HI tính bằng EUR đã giảm €-0.0000007669, biểu thị mức giảm -1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HI tính bằng EUR là €1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004335.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HI sang EUR là €0.00004495 EUR, với sự thay đổi -1.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch hi Dollar
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of HI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HI/-- Spot is -- and --, and HI/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi hi Dollar sang Euro
Bảng chuyển đổi HI sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HI | 0EUR | 
| 2HI | 0EUR | 
| 3HI | 0EUR | 
| 4HI | 0EUR | 
| 5HI | 0EUR | 
| 6HI | 0EUR | 
| 7HI | 0EUR | 
| 8HI | 0EUR | 
| 9HI | 0EUR | 
| 10HI | 0EUR | 
| 10,000,000HI | 449.53EUR | 
| 50,000,000HI | 2,247.69EUR | 
| 100,000,000HI | 4,495.38EUR | 
| 500,000,000HI | 22,476.9EUR | 
| 1,000,000,000HI | 44,953.81EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang HI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 22,245.05HI | 
| 2EUR | 44,490.11HI | 
| 3EUR | 66,735.16HI | 
| 4EUR | 88,980.22HI | 
| 5EUR | 111,225.27HI | 
| 6EUR | 133,470.33HI | 
| 7EUR | 155,715.38HI | 
| 8EUR | 177,960.44HI | 
| 9EUR | 200,205.49HI | 
| 10EUR | 222,450.55HI | 
| 100EUR | 2,224,505.55HI | 
| 500EUR | 11,122,527.76HI | 
| 1,000EUR | 22,245,055.53HI | 
| 5,000EUR | 111,225,277.67HI | 
| 10,000EUR | 222,450,555.35HI | 
Bảng chuyển đổi số tiền HI sang EUR và EUR sang HI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1hi Dollar phổ biến
| hi Dollar | 1 HI | 
|---|---|
|  HI chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  HI chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  HI chuyển đổi sang INR | ₹0INR | 
|  HI chuyển đổi sang IDR | Rp0.87IDR | 
|  HI chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  HI chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  HI chuyển đổi sang THB | ฿0THB | 
| hi Dollar | 1 HI | 
|---|---|
|  HI chuyển đổi sang RUB | ₽0RUB | 
|  HI chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  HI chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  HI chuyển đổi sang TRY | ₺0TRY | 
|  HI chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  HI chuyển đổi sang JPY | ¥0.01JPY | 
|  HI chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HI = $0 USD, 1 HI = €0 EUR, 1 HI = ₹0 INR, 1 HI = Rp0.87 IDR, 1 HI = $0 CAD, 1 HI = £0 GBP, 1 HI = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.47 | 
|  BTC | 0.005268 | 
|  ETH | 0.1487 | 
|  USDT | 579.26 | 
|  XRP | 228.14 | 
|  BNB | 0.5319 | 
|  SOL | 3.07 | 
|  USDC | 578.92 | 
|  SMART | 135,972.47 | 
|  STETH | 0.149 | 
|  DOGE | 3,090.01 | 
|  TRX | 1,953.57 | 
|  ADA | 947.38 | 
|  WBTC | 0.005265 | 
|  LINK | 33.53 | 
|  HYPE | 13.45 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi hi Dollar (HI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HI của bạn
Nhập số lượng HI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hi Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hi Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hi Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ hi Dollar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hi Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hi Dollar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi hi Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến hi Dollar (HI)

Gate Perp DEX: Mở ra kỷ nguyên mới cho giao dịch phái sinh on-chain
Khi thị trường tiền mã hóa ngày càng hoàn thiện về mặt cấu trúc, các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) đang bước vào một giai đoạn phát triển mới. Từ những ngày đầu với giao dịch giao ngay đến hình thức giao dịch hợp đồng vĩnh cửu hiện nay, kỳ vọng của người dùng về thanh khoản, bảo mật và hi

Nhân Lực và Hi vọng: gate Charity Ủng hộ Hơn 4,000 Gia đình Tại Hơn 10 Quốc Gia để Có Một Tương Lai Tươi Sáng
Năm 2024, gate Charity hợp tác với các tổ chức toàn cầu trong hơn 10 quốc gia và vùng lãnh thổ, tiến hành gần 60 hoạt động từ thiện.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HI sang EUR:Chuyển đổi hi Dollar (HI) sang Euro (EUR)
HI sang EUR:Chuyển đổi hi Dollar (HI) sang Euro (EUR)