Hifi FinanceHIFI sang EUR:Chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Euro (EUR)

HIFI/EUR: 1 HIFI ≈ €0.1026 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hifi Finance Thị trường hôm nay

Hifi Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1026. Với nguồn cung lưu hành là 151,903,079.99 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của HIFI tính bằng EUR là €13,163,263.84. Trong 24h qua, giá của HIFI tính bằng EUR đã giảm €-0.02923, biểu thị mức giảm -21.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIFI tính bằng EUR là €2.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04303.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang EUR

0.1026-21.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang EUR là €0.1026 EUR, với sự thay đổi -21.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hifi Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hifi FinanceHIFI/USDT
Giao ngay
$0.1257
-20.97%
logo Hifi FinanceHIFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1261
-21.24%

The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.1257, with a 24-hour trading change of -20.97%, HIFI/USDT Spot is $0.1257 and -20.97%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.1261 and -21.24%.

Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi HIFI sang EUR

logo Hifi FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HIFI
0.1EUR
2HIFI
0.2EUR
3HIFI
0.3EUR
4HIFI
0.41EUR
5HIFI
0.51EUR
6HIFI
0.61EUR
7HIFI
0.71EUR
8HIFI
0.82EUR
9HIFI
0.92EUR
10HIFI
1.02EUR
1,000HIFI
102.67EUR
5,000HIFI
513.36EUR
10,000HIFI
1,026.72EUR
50,000HIFI
5,133.63EUR
100,000HIFI
10,267.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HIFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hifi Finance
1EUR
9.73HIFI
2EUR
19.47HIFI
3EUR
29.21HIFI
4EUR
38.95HIFI
5EUR
48.69HIFI
6EUR
58.43HIFI
7EUR
68.17HIFI
8EUR
77.91HIFI
9EUR
87.65HIFI
10EUR
97.39HIFI
100EUR
973.96HIFI
500EUR
4,869.84HIFI
1,000EUR
9,739.69HIFI
5,000EUR
48,698.48HIFI
10,000EUR
97,396.96HIFI

Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang EUR và EUR sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HIFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.12 USD, 1 HIFI = €0.1 EUR, 1 HIFI = ₹10.71 INR, 1 HIFI = Rp1,996.41 IDR, 1 HIFI = $0.17 CAD, 1 HIFI = £0.09 GBP, 1 HIFI = ฿3.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.04
logo BTCBTC
0.005076
logo ETHETH
0.1319
logo XRPXRP
196.48
logo USDTUSDT
592.07
logo BNBBNB
0.6245
logo SOLSOL
2.53
logo USDCUSDC
592.71
logo SMARTSMART
112,019.86
logo DOGEDOGE
2,232.16
logo STETHSTETH
0.1321
logo TRXTRX
1,743.17
logo ADAADA
678.98
logo LINKLINK
25.42
logo WBTCWBTC
0.005087
logo HYPEHYPE
10.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HIFI của bạn

Nhập số lượng HIFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide