Hifi FinanceHIFI sang VND:Chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Việt Nam đồng (VND)

HIFI/VND: 1 HIFI ≈ ₫1,193.04 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Hifi Finance Thị trường hôm nay

Hifi Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hifi Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,193.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,662,960.57 HIFI, tổng vốn hóa thị trường của Hifi Finance tính bằng VND là ₫4,796,393,309,405,563.63. Trong 24h qua, giá của Hifi Finance tính bằng VND đã tăng ₫345.48, biểu thị mức tăng +38.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hifi Finance tính bằng VND là ₫68,809.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫736.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIFI sang VND

1,193.04+38.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIFI sang VND là ₫1,193.04 VND, với sự thay đổi +38.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Hifi Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hifi FinanceHIFI/USDT
Giao ngay
$0.04669
+40.16%
logo Hifi FinanceHIFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04643
+41.04%

The real-time trading price of HIFI/USDT Spot is $0.04669, with a 24-hour trading change of +40.16%, HIFI/USDT Spot is $0.04669 and +40.16%, and HIFI/USDT Perpetual is $0.04643 and +41.04%.

Bảng chuyển đổi Hifi Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HIFI sang VND

logo Hifi FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HIFI
1,193.04VND
2HIFI
2,386.08VND
3HIFI
3,579.12VND
4HIFI
4,772.16VND
5HIFI
5,965.2VND
6HIFI
7,158.24VND
7HIFI
8,351.28VND
8HIFI
9,544.32VND
9HIFI
10,737.36VND
10HIFI
11,930.4VND
100HIFI
119,304.05VND
500HIFI
596,520.29VND
1,000HIFI
1,193,040.58VND
5,000HIFI
5,965,202.91VND
10,000HIFI
11,930,405.83VND

Bảng chuyển đổi VND sang HIFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hifi Finance
1VND
0.0008381HIFI
2VND
0.001676HIFI
3VND
0.002514HIFI
4VND
0.003352HIFI
5VND
0.00419HIFI
6VND
0.005029HIFI
7VND
0.005867HIFI
8VND
0.006705HIFI
9VND
0.007543HIFI
10VND
0.008381HIFI
1,000,000VND
838.19HIFI
5,000,000VND
4,190.97HIFI
10,000,000VND
8,381.94HIFI
50,000,000VND
41,909.72HIFI
100,000,000VND
83,819.44HIFI

Bảng chuyển đổi số tiền HIFI sang VND và VND sang HIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HIFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hifi Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIFI = $0.05 USD, 1 HIFI = €0.04 EUR, 1 HIFI = ₹4.04 INR, 1 HIFI = Rp760.47 IDR, 1 HIFI = $0.06 CAD, 1 HIFI = £0.03 GBP, 1 HIFI = ฿1.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00165
logo BTCBTC
0.0000001906
logo ETHETH
0.000005902
logo USDTUSDT
0.01911
logo XRPXRP
0.008758
logo BNBBNB
0.00002027
logo SOLSOL
0.0001251
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
5.7
logo STETHSTETH
0.000005892
logo TRXTRX
0.06722
logo DOGEDOGE
0.117
logo ADAADA
0.03609
logo WBTCWBTC
0.0000001906
logo HYPEHYPE
0.0004953
logo LINKLINK
0.001308

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HIFI của bạn

Nhập số lượng HIFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hifi Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hifi Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hifi Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hifi Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hifi Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hifi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hifi Finance (HIFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide