Holoworld AI Thị trường hôm nay
Holoworld AI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOLO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4041. Với nguồn cung lưu hành là 347,376,226 HOLO, tổng vốn hóa thị trường của HOLO tính bằng EUR là €119,919,700.14. Trong 24h qua, giá của HOLO tính bằng EUR đã giảm €-0.2557, biểu thị mức giảm -38.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOLO tính bằng EUR là €0.7516, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3587.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOLO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOLO sang EUR là €0.4041 EUR, với sự thay đổi -38.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOLO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOLO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Holoworld AI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4731 | -39.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.474 | -18.35% |
The real-time trading price of HOLO/USDT Spot is $0.4731, with a 24-hour trading change of -39.26%, HOLO/USDT Spot is $0.4731 and -39.26%, and HOLO/USDT Perpetual is $0.474 and -18.35%.
Bảng chuyển đổi Holoworld AI sang Euro
Bảng chuyển đổi HOLO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOLO | 0.4EUR |
2HOLO | 0.8EUR |
3HOLO | 1.21EUR |
4HOLO | 1.61EUR |
5HOLO | 2.02EUR |
6HOLO | 2.42EUR |
7HOLO | 2.82EUR |
8HOLO | 3.23EUR |
9HOLO | 3.63EUR |
10HOLO | 4.04EUR |
1,000HOLO | 404.13EUR |
5,000HOLO | 2,020.69EUR |
10,000HOLO | 4,041.39EUR |
50,000HOLO | 20,206.95EUR |
100,000HOLO | 40,413.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HOLO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.47HOLO |
2EUR | 4.94HOLO |
3EUR | 7.42HOLO |
4EUR | 9.89HOLO |
5EUR | 12.37HOLO |
6EUR | 14.84HOLO |
7EUR | 17.32HOLO |
8EUR | 19.79HOLO |
9EUR | 22.26HOLO |
10EUR | 24.74HOLO |
100EUR | 247.43HOLO |
500EUR | 1,237.19HOLO |
1,000EUR | 2,474.39HOLO |
5,000EUR | 12,371.97HOLO |
10,000EUR | 24,743.95HOLO |
Bảng chuyển đổi số tiền HOLO sang EUR và EUR sang HOLO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HOLO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HOLO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Holoworld AI phổ biến
Holoworld AI | 1 HOLO |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹41.69INR |
![]() | Rp7,794.32IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.03THB |
Holoworld AI | 1 HOLO |
---|---|
![]() | ₽40.05RUB |
![]() | R$2.57BRL |
![]() | د.إ1.74AED |
![]() | ₺19.54TRY |
![]() | ¥3.37CNY |
![]() | ¥69.72JPY |
![]() | $3.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOLO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOLO = $0.47 USD, 1 HOLO = €0.4 EUR, 1 HOLO = ₹41.69 INR, 1 HOLO = Rp7,794.32 IDR, 1 HOLO = $0.66 CAD, 1 HOLO = £0.35 GBP, 1 HOLO = ฿15.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.93 |
![]() | 0.005075 |
![]() | 0.1315 |
![]() | 193.43 |
![]() | 585.21 |
![]() | 0.6501 |
![]() | 2.56 |
![]() | 585.51 |
![]() | 115,313.53 |
![]() | 2,292.76 |
![]() | 0.1314 |
![]() | 1,691.35 |
![]() | 657.02 |
![]() | 24 |
![]() | 10.3 |
![]() | 0.005075 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Holoworld AI (HOLO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HOLO của bạn
Nhập số lượng HOLO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holoworld AI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holoworld AI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Holoworld AI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Holoworld AI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Holoworld AI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Holoworld AI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Holoworld AI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Holoworld AI (HOLO)

Holo là gì? Dự đoán giá đồng tiền HOT
Holo là một nền tảng lưu trữ phân tán ngang hàng nhằm cung cấp hạ tầng mạng phi tập trung cho các ứng dụng (hApps) được phát triển trên khuôn khổ Holochain.

Million VTuber Sắp Phát Hành Coin? Thành Viên Holo Kronii Tự Quảng Bá KRONII Coin, Sự Thật Đằng Sau Khiến 200.000 Người Cười Không Ngừng
Văn hoá VTuber (Virtual YouTuber) đã trở thành một trào lưu toàn cầu trong những năm gần đây, kết hợp giữa game

HOLO Token: Cách khung AI Agent tạo ra bản sao của ý thức con người
Khám phá cách mà cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo được thúc đẩy bởi mã thông báo HOLO: Công nghệ chiếu phản xạ hình ảnh tạo ra bản sao kỹ thuật số chân thực, đạt được việc số hóa ý thức con người.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
