HordHORD sang INR:Chuyển đổi Hord (HORD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

HORD/INR: 1 HORD ≈ ₹0.2427 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Hord Thị trường hôm nay

Hord đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hord chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2427. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,723,582.71 HORD, tổng vốn hóa thị trường của Hord tính bằng INR là ₹5,462,727,309.6. Trong 24h qua, giá của Hord tính bằng INR đã tăng ₹0.01121, biểu thị mức tăng +4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hord tính bằng INR là ₹158.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1586.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HORD sang INR

0.2427+4.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HORD sang INR là ₹0.2427 INR, với sự thay đổi +4.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HORD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HORD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Hord

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HordHORD/USDT
Giao ngay
$0.002749
+4.68%

The real-time trading price of HORD/USDT Spot is $0.002749, with a 24-hour trading change of +4.68%, HORD/USDT Spot is $0.002749 and +4.68%, and HORD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hord sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi HORD sang INR

logo HordSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HORD
0.24INR
2HORD
0.48INR
3HORD
0.73INR
4HORD
0.97INR
5HORD
1.21INR
6HORD
1.46INR
7HORD
1.7INR
8HORD
1.95INR
9HORD
2.19INR
10HORD
2.43INR
1,000HORD
243.99INR
5,000HORD
1,219.98INR
10,000HORD
2,439.97INR
50,000HORD
12,199.87INR
100,000HORD
24,399.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang HORD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hord
1INR
4.09HORD
2INR
8.19HORD
3INR
12.29HORD
4INR
16.39HORD
5INR
20.49HORD
6INR
24.59HORD
7INR
28.68HORD
8INR
32.78HORD
9INR
36.88HORD
10INR
40.98HORD
100INR
409.84HORD
500INR
2,049.2HORD
1,000INR
4,098.4HORD
5,000INR
20,492HORD
10,000INR
40,984.01HORD

Bảng chuyển đổi số tiền HORD sang INR và INR sang HORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HORD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang HORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hord phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HORD = $0 USD, 1 HORD = €0 EUR, 1 HORD = ₹0.24 INR, 1 HORD = Rp45.09 IDR, 1 HORD = $0 CAD, 1 HORD = £0 GBP, 1 HORD = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3337
logo BTCBTC
0.0000491
logo ETHETH
0.001254
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.65
logo BNBBNB
0.006156
logo SOLSOL
0.02419
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,124.77
logo DOGEDOGE
21.24
logo STETHSTETH
0.001252
logo TRXTRX
16.42
logo ADAADA
6.58
logo LINKLINK
0.2393
logo WBTCWBTC
0.00004907
logo HYPEHYPE
0.1054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hord (HORD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng HORD của bạn

Nhập số lượng HORD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hord sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hord sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hord (HORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide