HYBRID TOKENHBD sang INR:Chuyển đổi HYBRID TOKEN (HBD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

HBD/INR: 1 HBD ≈ ₹0.2203 INR

Lần cập nhật mới nhất:

HYBRID TOKEN Thị trường hôm nay

HYBRID TOKEN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2203. Với nguồn cung lưu hành là 0 HBD, tổng vốn hóa thị trường của HBD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của HBD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002073, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBD tính bằng INR là ₹1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1074.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBD sang INR

0.2203-0.094%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBD sang INR là ₹0.2203 INR, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBD/INR trong ngày qua.

Giao dịch HYBRID TOKEN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBD/-- Spot is -- and --, and HBD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HYBRID TOKEN sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi HBD sang INR

logo HYBRID TOKENSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HBD
0.22INR
2HBD
0.44INR
3HBD
0.66INR
4HBD
0.88INR
5HBD
1.1INR
6HBD
1.32INR
7HBD
1.54INR
8HBD
1.76INR
9HBD
1.98INR
10HBD
2.2INR
1,000HBD
220.37INR
5,000HBD
1,101.88INR
10,000HBD
2,203.77INR
50,000HBD
11,018.88INR
100,000HBD
22,037.77INR

Bảng chuyển đổi INR sang HBD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo HYBRID TOKEN
1INR
4.53HBD
2INR
9.07HBD
3INR
13.61HBD
4INR
18.15HBD
5INR
22.68HBD
6INR
27.22HBD
7INR
31.76HBD
8INR
36.3HBD
9INR
40.83HBD
10INR
45.37HBD
100INR
453.76HBD
500INR
2,268.83HBD
1,000INR
4,537.66HBD
5,000INR
22,688.31HBD
10,000INR
45,376.63HBD

Bảng chuyển đổi số tiền HBD sang INR và INR sang HBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang HBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYBRID TOKEN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBD = $0 USD, 1 HBD = €0 EUR, 1 HBD = ₹0.22 INR, 1 HBD = Rp41.09 IDR, 1 HBD = $0 CAD, 1 HBD = £0 GBP, 1 HBD = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5512
logo BTCBTC
0.0000628
logo ETHETH
0.00189
logo USDTUSDT
5.57
logo XRPXRP
2.49
logo BNBBNB
0.006436
logo SOLSOL
0.04039
logo USDCUSDC
5.57
logo SMARTSMART
1,905.68
logo TRXTRX
20.21
logo STETHSTETH
0.001887
logo DOGEDOGE
36.69
logo ADAADA
13.02
logo WBTCWBTC
0.00006284
logo BCHBCH
0.01011
logo LINKLINK
0.4278

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYBRID TOKEN (HBD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng HBD của bạn

Nhập số lượng HBD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYBRID TOKEN hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYBRID TOKEN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYBRID TOKEN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYBRID TOKEN sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYBRID TOKEN sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYBRID TOKEN sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYBRID TOKEN sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide