ImpermaxIBEX sang INR:Chuyển đổi Impermax (IBEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IBEX/INR: 1 IBEX ≈ ₹4.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Impermax Thị trường hôm nay

Impermax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IBEX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.4. Với nguồn cung lưu hành là 72,247,968.8 IBEX, tổng vốn hóa thị trường của IBEX tính bằng INR là ₹28,097,625,862.37. Trong 24h qua, giá của IBEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.1668, biểu thị mức giảm -3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IBEX tính bằng INR là ₹9.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09201.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IBEX sang INR

4.4-3.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IBEX sang INR là ₹4.4 INR, với sự thay đổi -3.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IBEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IBEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Impermax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IBEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IBEX/-- Spot is -- and --, and IBEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Impermax sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IBEX sang INR

logo ImpermaxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IBEX
4.4INR
2IBEX
8.8INR
3IBEX
13.2INR
4IBEX
17.6INR
5IBEX
22.01INR
6IBEX
26.41INR
7IBEX
30.81INR
8IBEX
35.21INR
9IBEX
39.62INR
10IBEX
44.02INR
100IBEX
440.23INR
500IBEX
2,201.16INR
1,000IBEX
4,402.32INR
5,000IBEX
22,011.62INR
10,000IBEX
44,023.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang IBEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Impermax
1INR
0.2271IBEX
2INR
0.4543IBEX
3INR
0.6814IBEX
4INR
0.9086IBEX
5INR
1.13IBEX
6INR
1.36IBEX
7INR
1.59IBEX
8INR
1.81IBEX
9INR
2.04IBEX
10INR
2.27IBEX
1,000INR
227.15IBEX
5,000INR
1,135.76IBEX
10,000INR
2,271.52IBEX
50,000INR
11,357.63IBEX
100,000INR
22,715.26IBEX

Bảng chuyển đổi số tiền IBEX sang INR và INR sang IBEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IBEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang IBEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Impermax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IBEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IBEX = $0.05 USD, 1 IBEX = €0.04 EUR, 1 IBEX = ₹4.4 INR, 1 IBEX = Rp817.59 IDR, 1 IBEX = $0.07 CAD, 1 IBEX = £0.04 GBP, 1 IBEX = ฿1.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3336
logo BTCBTC
0.00004927
logo ETHETH
0.001258
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.65
logo BNBBNB
0.006162
logo SOLSOL
0.02435
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,122.63
logo DOGEDOGE
21.28
logo STETHSTETH
0.001264
logo TRXTRX
16.5
logo ADAADA
6.59
logo LINKLINK
0.2447
logo WBTCWBTC
0.00004942
logo HYPEHYPE
0.1083

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Impermax (IBEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IBEX của bạn

Nhập số lượng IBEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Impermax hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Impermax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Impermax sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Impermax sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Impermax sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide