InjectiveINJ sang INR:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

INJ/INR: 1 INJ ≈ ₹699.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Injective chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹699.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng INR là ₹6,206,096,252,366.24. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng INR đã tăng ₹44.3, biểu thị mức tăng +6.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng INR là ₹4,669.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹58.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang INR

699.4+6.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang INR là ₹699.4 INR, với sự thay đổi +6.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $7.92, with a 24-hour trading change of +7.66%, INJ/USDT Spot is $7.92 and +7.66%, and INJ/USDT Perpetual is $7.91 and +7.62%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi INJ sang INR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INJ
699.4INR
2INJ
1,398.8INR
3INJ
2,098.2INR
4INJ
2,797.61INR
5INJ
3,497.01INR
6INJ
4,196.41INR
7INJ
4,895.82INR
8INJ
5,595.22INR
9INJ
6,294.62INR
10INJ
6,994.02INR
100INJ
69,940.29INR
500INJ
349,701.48INR
1,000INJ
699,402.96INR
5,000INJ
3,497,014.82INR
10,000INJ
6,994,029.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang INJ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1INR
0.001429INJ
2INR
0.002859INJ
3INR
0.004289INJ
4INR
0.005719INJ
5INR
0.007148INJ
6INR
0.008578INJ
7INR
0.01INJ
8INR
0.01143INJ
9INR
0.01286INJ
10INR
0.01429INJ
100,000INR
142.97INJ
500,000INR
714.89INJ
1,000,000INR
1,429.79INJ
5,000,000INR
7,148.95INJ
10,000,000INR
14,297.9INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang INR và INR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INJ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $7.88 USD, 1 INJ = €6.82 EUR, 1 INJ = ₹699.4 INR, 1 INJ = Rp131,546.83 IDR, 1 INJ = $11.07 CAD, 1 INJ = £6 GBP, 1 INJ = ฿255.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4691
logo BTCBTC
0.00005332
logo ETHETH
0.001587
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.2
logo BNBBNB
0.005711
logo SOLSOL
0.03352
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.00159
logo SMARTSMART
1,682.88
logo TRXTRX
19.13
logo DOGEDOGE
31.32
logo ADAADA
9.6
logo WBTCWBTC
0.00005371
logo LINKLINK
0.3481
logo HYPEHYPE
0.1366

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide