Iron BankIB sang GBP:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Bảng Anh (GBP)

IB/GBP: 1 IB ≈ £0.3368 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Iron Bank chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.3368. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của Iron Bank tính bằng GBP là £48,663.77. Trong 24h qua, giá của Iron Bank tính bằng GBP đã tăng £0.001643, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Iron Bank tính bằng GBP là £193.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1383.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang GBP

£0.3368+0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang GBP là £0.3368 GBP, với sự thay đổi +0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is -- and --, and IB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi IB sang GBP

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1IB
0.33GBP
2IB
0.67GBP
3IB
1.01GBP
4IB
1.34GBP
5IB
1.68GBP
6IB
2.02GBP
7IB
2.35GBP
8IB
2.69GBP
9IB
3.03GBP
10IB
3.36GBP
1,000IB
336.88GBP
5,000IB
1,684.41GBP
10,000IB
3,368.83GBP
50,000IB
16,844.19GBP
100,000IB
33,688.39GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang IB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1GBP
2.96IB
2GBP
5.93IB
3GBP
8.9IB
4GBP
11.87IB
5GBP
14.84IB
6GBP
17.81IB
7GBP
20.77IB
8GBP
23.74IB
9GBP
26.71IB
10GBP
29.68IB
100GBP
296.83IB
500GBP
1,484.19IB
1,000GBP
2,968.38IB
5,000GBP
14,841.9IB
10,000GBP
29,683.81IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang GBP và GBP sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.44 USD, 1 IB = €0.38 EUR, 1 IB = ₹39.3 INR, 1 IB = Rp7,371.06 IDR, 1 IB = $0.62 CAD, 1 IB = £0.34 GBP, 1 IB = ฿14.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
50.39
logo BTCBTC
0.005949
logo ETHETH
0.169
logo USDTUSDT
656.73
logo BNBBNB
0.5996
logo XRPXRP
261.59
logo SOLSOL
3.51
logo USDCUSDC
657.05
logo SMARTSMART
154,408.57
logo STETHSTETH
0.169
logo DOGEDOGE
3,491.4
logo TRXTRX
2,208.57
logo ADAADA
1,067.96
logo WBTCWBTC
0.005954
logo LINKLINK
38.02
logo HYPEHYPE
15.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide