izumiIZI sang CAD:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Đô la Canada (CAD)

IZI/CAD: 1 IZI ≈ $0.01179 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01179. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng CAD là $13,010,080.83. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng CAD đã giảm $-0.00268, biểu thị mức giảm -18.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng CAD là $0.3082, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005197.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang CAD

$0.01179-18.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang CAD là $0.01179 CAD, với sự thay đổi -18.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/CAD trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.008642
-16.72%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.008642, with a 24-hour trading change of -16.72%, IZI/USDT Spot is $0.008642 and -16.72%, and IZI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi IZI sang CAD

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1IZI
0.01CAD
2IZI
0.02CAD
3IZI
0.03CAD
4IZI
0.05CAD
5IZI
0.06CAD
6IZI
0.07CAD
7IZI
0.09CAD
8IZI
0.1CAD
9IZI
0.11CAD
10IZI
0.13CAD
10,000IZI
132.55CAD
50,000IZI
662.78CAD
100,000IZI
1,325.57CAD
500,000IZI
6,627.86CAD
1,000,000IZI
13,255.73CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang IZI

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1CAD
75.43IZI
2CAD
150.87IZI
3CAD
226.31IZI
4CAD
301.75IZI
5CAD
377.19IZI
6CAD
452.63IZI
7CAD
528.07IZI
8CAD
603.51IZI
9CAD
678.95IZI
10CAD
754.39IZI
100CAD
7,543.9IZI
500CAD
37,719.53IZI
1,000CAD
75,439.06IZI
5,000CAD
377,195.3IZI
10,000CAD
754,390.6IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang CAD và CAD sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IZI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0.01 USD, 1 IZI = €0.01 EUR, 1 IZI = ₹0.75 INR, 1 IZI = Rp140.88 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0.01 GBP, 1 IZI = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
29.75
logo BTCBTC
0.003444
logo ETHETH
0.1007
logo USDTUSDT
357.03
logo XRPXRP
143.09
logo BNBBNB
0.3703
logo SOLSOL
2.28
logo USDCUSDC
356.9
logo SMARTSMART
104,210.67
logo STETHSTETH
0.1008
logo TRXTRX
1,196.83
logo DOGEDOGE
2,030.57
logo ADAADA
630.88
logo WBTCWBTC
0.003455
logo LINKLINK
22.48
logo HYPEHYPE
8.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide