Jungle LabzJNGL sang EUR:Chuyển đổi Jungle Labz (JNGL) sang Euro (EUR)

JNGL/EUR: 1 JNGL ≈ €0.004288 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jungle Labz Thị trường hôm nay

Jungle Labz đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JNGL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004288. Với nguồn cung lưu hành là 0 JNGL, tổng vốn hóa thị trường của JNGL tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của JNGL tính bằng EUR đã giảm €-0.00001376, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JNGL tính bằng EUR là €2.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003022.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JNGL sang EUR

0.004288-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JNGL sang EUR là €0.004288 EUR, với sự thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JNGL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JNGL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jungle Labz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JNGL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JNGL/-- Spot is $ and --, and JNGL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Jungle Labz sang Euro

Bảng chuyển đổi JNGL sang EUR

logo Jungle LabzSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JNGL
0EUR
2JNGL
0EUR
3JNGL
0.01EUR
4JNGL
0.01EUR
5JNGL
0.02EUR
6JNGL
0.02EUR
7JNGL
0.03EUR
8JNGL
0.03EUR
9JNGL
0.03EUR
10JNGL
0.04EUR
100,000JNGL
428.88EUR
500,000JNGL
2,144.44EUR
1,000,000JNGL
4,288.88EUR
5,000,000JNGL
21,444.42EUR
10,000,000JNGL
42,888.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JNGL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jungle Labz
1EUR
233.16JNGL
2EUR
466.32JNGL
3EUR
699.48JNGL
4EUR
932.64JNGL
5EUR
1,165.8JNGL
6EUR
1,398.96JNGL
7EUR
1,632.12JNGL
8EUR
1,865.28JNGL
9EUR
2,098.44JNGL
10EUR
2,331.6JNGL
100EUR
23,316.08JNGL
500EUR
116,580.41JNGL
1,000EUR
233,160.83JNGL
5,000EUR
1,165,804.16JNGL
10,000EUR
2,331,608.33JNGL

Bảng chuyển đổi số tiền JNGL sang EUR và EUR sang JNGL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JNGL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JNGL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jungle Labz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JNGL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JNGL = $0.01 USD, 1 JNGL = €0 EUR, 1 JNGL = ₹0.44 INR, 1 JNGL = Rp82.41 IDR, 1 JNGL = $0.01 CAD, 1 JNGL = £0 GBP, 1 JNGL = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.61
logo BTCBTC
0.005212
logo ETHETH
0.1347
logo XRPXRP
197.31
logo USDTUSDT
585.57
logo BNBBNB
0.6663
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
585.61
logo SMARTSMART
113,731.96
logo STETHSTETH
0.1346
logo DOGEDOGE
2,465.86
logo TRXTRX
1,751.24
logo ADAADA
679.52
logo LINKLINK
25.33
logo WBTCWBTC
0.005206
logo HYPEHYPE
11.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jungle Labz (JNGL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JNGL của bạn

Nhập số lượng JNGL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jungle Labz hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jungle Labz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jungle Labz sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jungle Labz sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jungle Labz sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jungle Labz sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jungle Labz sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide