KIMCHIfinanceKIMCHI sang HKD:Chuyển đổi KIMCHIfinance (KIMCHI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KIMCHI/HKD: 1 KIMCHI ≈ $0.0001315 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

KIMCHIfinance Thị trường hôm nay

KIMCHIfinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIMCHI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0001315. Với nguồn cung lưu hành là 2,828,870,174 KIMCHI, tổng vốn hóa thị trường của KIMCHI tính bằng HKD là $2,901,311.15. Trong 24h qua, giá của KIMCHI tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIMCHI tính bằng HKD là $95.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMCHI sang HKD

$0.0001315+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMCHI sang HKD là $0.0001315 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KIMCHI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMCHI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch KIMCHIfinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KIMCHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KIMCHI/-- Spot is $ and --, and KIMCHI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KIMCHIfinance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KIMCHI sang HKD

logo KIMCHIfinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KIMCHI
0HKD
2KIMCHI
0HKD
3KIMCHI
0HKD
4KIMCHI
0HKD
5KIMCHI
0HKD
6KIMCHI
0HKD
7KIMCHI
0HKD
8KIMCHI
0HKD
9KIMCHI
0HKD
10KIMCHI
0HKD
1,000,000KIMCHI
131.53HKD
5,000,000KIMCHI
657.68HKD
10,000,000KIMCHI
1,315.37HKD
50,000,000KIMCHI
6,576.85HKD
100,000,000KIMCHI
13,153.7HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KIMCHI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo KIMCHIfinance
1HKD
7,602.41KIMCHI
2HKD
15,204.83KIMCHI
3HKD
22,807.25KIMCHI
4HKD
30,409.67KIMCHI
5HKD
38,012.09KIMCHI
6HKD
45,614.51KIMCHI
7HKD
53,216.93KIMCHI
8HKD
60,819.35KIMCHI
9HKD
68,421.77KIMCHI
10HKD
76,024.19KIMCHI
100HKD
760,241.92KIMCHI
500HKD
3,801,209.6KIMCHI
1,000HKD
7,602,419.2KIMCHI
5,000HKD
38,012,096.01KIMCHI
10,000HKD
76,024,192.02KIMCHI

Bảng chuyển đổi số tiền KIMCHI sang HKD và HKD sang KIMCHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KIMCHI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KIMCHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KIMCHIfinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMCHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMCHI = $0 USD, 1 KIMCHI = €0 EUR, 1 KIMCHI = ₹0 INR, 1 KIMCHI = Rp0.28 IDR, 1 KIMCHI = $0 CAD, 1 KIMCHI = £0 GBP, 1 KIMCHI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005819
logo ETHETH
0.01463
logo USDTUSDT
64.12
logo XRPXRP
22.86
logo BNBBNB
0.07532
logo SOLSOL
0.3147
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,994.14
logo STETHSTETH
0.01466
logo TRXTRX
188.93
logo DOGEDOGE
301.06
logo ADAADA
78.24
logo LINKLINK
2.75
logo WBTCWBTC
0.0005803
logo USDEUSDE
64.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KIMCHIfinance (KIMCHI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KIMCHI của bạn

Nhập số lượng KIMCHI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIMCHIfinance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIMCHIfinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIMCHIfinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KIMCHIfinance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIMCHIfinance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIMCHIfinance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi KIMCHIfinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide