Kinesis GoldKAU sang EUR:Chuyển đổi Kinesis Gold (KAU) sang Euro (EUR)

KAU/EUR: 1 KAU ≈ €106.34 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kinesis Gold Thị trường hôm nay

Kinesis Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KAU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €106.34. Với nguồn cung lưu hành là 1,434,980.58 KAU, tổng vốn hóa thị trường của KAU tính bằng EUR là €130,029,454.62. Trong 24h qua, giá của KAU tính bằng EUR đã giảm €-1.16, biểu thị mức giảm -1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAU tính bằng EUR là €106.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €37.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAU sang EUR

106.34-1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAU sang EUR là €106.34 EUR, với sự thay đổi -1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kinesis Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KAU/-- Spot is -- and --, and KAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kinesis Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi KAU sang EUR

logo Kinesis GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KAU
106.34EUR
2KAU
212.68EUR
3KAU
319.02EUR
4KAU
425.36EUR
5KAU
531.71EUR
6KAU
638.05EUR
7KAU
744.39EUR
8KAU
850.73EUR
9KAU
957.07EUR
10KAU
1,063.42EUR
100KAU
10,634.2EUR
500KAU
53,171.04EUR
1,000KAU
106,342.08EUR
5,000KAU
531,710.4EUR
10,000KAU
1,063,420.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KAU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kinesis Gold
1EUR
0.009403KAU
2EUR
0.0188KAU
3EUR
0.02821KAU
4EUR
0.03761KAU
5EUR
0.04701KAU
6EUR
0.05642KAU
7EUR
0.06582KAU
8EUR
0.07522KAU
9EUR
0.08463KAU
10EUR
0.09403KAU
100,000EUR
940.36KAU
500,000EUR
4,701.8KAU
1,000,000EUR
9,403.61KAU
5,000,000EUR
47,018.07KAU
10,000,000EUR
94,036.15KAU

Bảng chuyển đổi số tiền KAU sang EUR và EUR sang KAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KAU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang KAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kinesis Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAU = $124.8 USD, 1 KAU = €106.34 EUR, 1 KAU = ₹11,073.64 INR, 1 KAU = Rp2,075,119.3 IDR, 1 KAU = $173.86 CAD, 1 KAU = £92.59 GBP, 1 KAU = ฿4,043.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.15
logo BTCBTC
0.004918
logo ETHETH
0.1334
logo XRPXRP
197.5
logo USDTUSDT
586.42
logo BNBBNB
0.5587
logo SOLSOL
2.6
logo USDCUSDC
587.19
logo SMARTSMART
131,583.97
logo DOGEDOGE
2,320.96
logo STETHSTETH
0.1329
logo TRXTRX
1,718
logo ADAADA
692.45
logo WBTCWBTC
0.004934
logo LINKLINK
26.42
logo USDEUSDE
586.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kinesis Gold (KAU) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KAU của bạn

Nhập số lượng KAU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinesis Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinesis Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinesis Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kinesis Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinesis Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinesis Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kinesis Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide