KlayFi FinanceKFI sang USD:Chuyển đổi KlayFi Finance (KFI) sang Đô la Mỹ (USD)

KFI/USD: 1 KFI ≈ $0.000619 USD

Lần cập nhật mới nhất:

KlayFi Finance Thị trường hôm nay

KlayFi Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KFI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.000619. Với nguồn cung lưu hành là 0 KFI, tổng vốn hóa thị trường của KFI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của KFI tính bằng USD đã giảm $-0.000001116, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KFI tính bằng USD là $0.5164, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KFI sang USD

$0.000619-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KFI sang USD là $0.000619 USD, với sự thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch KlayFi Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KFI/-- Spot is -- and --, and KFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KlayFi Finance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi KFI sang USD

logo KlayFi FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KFI
0USD
2KFI
0USD
3KFI
0USD
4KFI
0USD
5KFI
0USD
6KFI
0USD
7KFI
0USD
8KFI
0USD
9KFI
0USD
10KFI
0USD
1,000,000KFI
619.08USD
5,000,000KFI
3,095.4USD
10,000,000KFI
6,190.8USD
50,000,000KFI
30,954USD
100,000,000KFI
61,908USD

Bảng chuyển đổi USD sang KFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo KlayFi Finance
1USD
1,615.3KFI
2USD
3,230.6KFI
3USD
4,845.9KFI
4USD
6,461.2KFI
5USD
8,076.5KFI
6USD
9,691.8KFI
7USD
11,307.1KFI
8USD
12,922.4KFI
9USD
14,537.7KFI
10USD
16,153KFI
100USD
161,530.01KFI
500USD
807,650.06KFI
1,000USD
1,615,300.12KFI
5,000USD
8,076,500.61KFI
10,000USD
16,153,001.22KFI

Bảng chuyển đổi số tiền KFI sang USD và USD sang KFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang KFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KlayFi Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KFI = $0 USD, 1 KFI = €0 EUR, 1 KFI = ₹0.05 INR, 1 KFI = Rp10.14 IDR, 1 KFI = $0 CAD, 1 KFI = £0 GBP, 1 KFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.74
logo BTCBTC
0.004312
logo ETHETH
0.1073
logo XRPXRP
160.15
logo USDTUSDT
499.79
logo SOLSOL
2.08
logo BNBBNB
0.5357
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
101,609.49
logo DOGEDOGE
1,724.67
logo STETHSTETH
0.1075
logo ADAADA
537.8
logo TRXTRX
1,430.81
logo LINKLINK
20.13
logo HYPEHYPE
9.11
logo WBTCWBTC
0.004307

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KlayFi Finance (KFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng KFI của bạn

Nhập số lượng KFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlayFi Finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlayFi Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlayFi Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KlayFi Finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlayFi Finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlayFi Finance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi KlayFi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide