LayerZero Bridged USDC (Etherlink)LZUSDC sang EUR:Chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) (LZUSDC) sang Euro (EUR)

LZUSDC/EUR: 1 LZUSDC ≈ €0.8544 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Bridged USDC (Etherlink) Thị trường hôm nay

LayerZero Bridged USDC (Etherlink) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero Bridged USDC (Etherlink) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8544. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,195,024.83 LZUSDC, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero Bridged USDC (Etherlink) tính bằng EUR là €19,152,851.18. Trong 24h qua, giá của LayerZero Bridged USDC (Etherlink) tính bằng EUR đã tăng €0.00188, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero Bridged USDC (Etherlink) tính bằng EUR là €1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6519.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LZUSDC sang EUR

0.8544+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LZUSDC sang EUR là €0.8544 EUR, với sự thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LZUSDC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LZUSDC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero Bridged USDC (Etherlink)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LZUSDC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LZUSDC/-- Spot is -- and --, and LZUSDC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang Euro

Bảng chuyển đổi LZUSDC sang EUR

logo LayerZero Bridged USDC (Etherlink)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LZUSDC
0.85EUR
2LZUSDC
1.71EUR
3LZUSDC
2.56EUR
4LZUSDC
3.42EUR
5LZUSDC
4.27EUR
6LZUSDC
5.13EUR
7LZUSDC
5.98EUR
8LZUSDC
6.84EUR
9LZUSDC
7.69EUR
10LZUSDC
8.55EUR
1,000LZUSDC
855.45EUR
5,000LZUSDC
4,277.25EUR
10,000LZUSDC
8,554.51EUR
50,000LZUSDC
42,772.59EUR
100,000LZUSDC
85,545.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LZUSDC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero Bridged USDC (Etherlink)
1EUR
1.16LZUSDC
2EUR
2.33LZUSDC
3EUR
3.5LZUSDC
4EUR
4.67LZUSDC
5EUR
5.84LZUSDC
6EUR
7.01LZUSDC
7EUR
8.18LZUSDC
8EUR
9.35LZUSDC
9EUR
10.52LZUSDC
10EUR
11.68LZUSDC
100EUR
116.89LZUSDC
500EUR
584.48LZUSDC
1,000EUR
1,168.97LZUSDC
5,000EUR
5,844.86LZUSDC
10,000EUR
11,689.72LZUSDC

Bảng chuyển đổi số tiền LZUSDC sang EUR và EUR sang LZUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LZUSDC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang LZUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero Bridged USDC (Etherlink) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LZUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LZUSDC = $1 USD, 1 LZUSDC = €0.86 EUR, 1 LZUSDC = ₹88.75 INR, 1 LZUSDC = Rp16,772.43 IDR, 1 LZUSDC = $1.39 CAD, 1 LZUSDC = £0.75 GBP, 1 LZUSDC = ฿32.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.71
logo BTCBTC
0.005361
logo ETHETH
0.1482
logo USDTUSDT
583.87
logo XRPXRP
215.93
logo BNBBNB
0.6222
logo SOLSOL
3.01
logo USDCUSDC
584.72
logo SMARTSMART
133,211.04
logo DOGEDOGE
2,587.53
logo STETHSTETH
0.1482
logo TRXTRX
1,750.34
logo ADAADA
759.44
logo USDEUSDE
585.25
logo LINKLINK
28.48
logo WBTCWBTC
0.005327

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) (LZUSDC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng LZUSDC của bạn

Nhập số lượng LZUSDC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero Bridged USDC (Etherlink) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero Bridged USDC (Etherlink).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide