LBankTokenLBK sang GBP:Chuyển đổi LBankToken (LBK) sang Bảng Anh (GBP)

LBK/GBP: 1 LBK ≈ £0.00447 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

LBankToken Thị trường hôm nay

LBankToken đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LBankToken chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00447. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 299,867,187 LBK, tổng vốn hóa thị trường của LBankToken tính bằng GBP là £982,463.78. Trong 24h qua, giá của LBankToken tính bằng GBP đã tăng £0.000164, biểu thị mức tăng +3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LBankToken tính bằng GBP là £0.07637, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003297.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LBK sang GBP

£0.00447+3.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LBK sang GBP là £0.00447 GBP, với sự thay đổi +3.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LBK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LBK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch LBankToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LBK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LBK/-- Spot is -- and --, and LBK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi LBankToken sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi LBK sang GBP

logo LBankTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1LBK
0GBP
2LBK
0GBP
3LBK
0.01GBP
4LBK
0.01GBP
5LBK
0.02GBP
6LBK
0.02GBP
7LBK
0.03GBP
8LBK
0.03GBP
9LBK
0.04GBP
10LBK
0.04GBP
100,000LBK
447.09GBP
500,000LBK
2,235.48GBP
1,000,000LBK
4,470.97GBP
5,000,000LBK
22,354.87GBP
10,000,000LBK
44,709.74GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang LBK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo LBankToken
1GBP
223.66LBK
2GBP
447.32LBK
3GBP
670.99LBK
4GBP
894.65LBK
5GBP
1,118.32LBK
6GBP
1,341.98LBK
7GBP
1,565.65LBK
8GBP
1,789.31LBK
9GBP
2,012.98LBK
10GBP
2,236.64LBK
100GBP
22,366.49LBK
500GBP
111,832.45LBK
1,000GBP
223,664.9LBK
5,000GBP
1,118,324.54LBK
10,000GBP
2,236,649.09LBK

Bảng chuyển đổi số tiền LBK sang GBP và GBP sang LBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 LBK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang LBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LBankToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LBK = $0.01 USD, 1 LBK = €0.01 EUR, 1 LBK = ₹0.54 INR, 1 LBK = Rp100.13 IDR, 1 LBK = $0.01 CAD, 1 LBK = £0 GBP, 1 LBK = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.76
logo BTCBTC
0.005857
logo ETHETH
0.1488
logo XRPXRP
222.25
logo USDTUSDT
682.07
logo BNBBNB
0.691
logo SOLSOL
2.79
logo USDCUSDC
682.72
logo SMARTSMART
129,705.23
logo DOGEDOGE
2,430.76
logo STETHSTETH
0.1489
logo ADAADA
751.11
logo TRXTRX
1,987.4
logo LINKLINK
28.47
logo HYPEHYPE
11.79
logo WBTCWBTC
0.005857

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LBankToken (LBK) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng LBK của bạn

Nhập số lượng LBK của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LBankToken hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LBankToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LBankToken sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LBankToken sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LBankToken sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LBankToken sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi LBankToken sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide