MasterDEXMDEX sang CNY:Chuyển đổi MasterDEX (MDEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MDEX/CNY: 1 MDEX ≈ ¥0.03449 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MasterDEX Thị trường hôm nay

MasterDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MDEX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03449. Với nguồn cung lưu hành là 326,201,425.61 MDEX, tổng vốn hóa thị trường của MDEX tính bằng CNY là ¥80,120,821.01. Trong 24h qua, giá của MDEX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01822, biểu thị mức giảm -34.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MDEX tính bằng CNY là ¥0.443, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003714.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDEX sang CNY

¥0.03449-34.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDEX sang CNY là ¥0.03449 CNY, với sự thay đổi -34.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MDEX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDEX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MasterDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MDEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MDEX/-- Spot is -- and --, and MDEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MasterDEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MDEX sang CNY

logo MasterDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MDEX
0.03CNY
2MDEX
0.06CNY
3MDEX
0.1CNY
4MDEX
0.13CNY
5MDEX
0.17CNY
6MDEX
0.2CNY
7MDEX
0.24CNY
8MDEX
0.27CNY
9MDEX
0.31CNY
10MDEX
0.34CNY
10,000MDEX
344.94CNY
50,000MDEX
1,724.74CNY
100,000MDEX
3,449.49CNY
500,000MDEX
17,247.46CNY
1,000,000MDEX
34,494.92CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MDEX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MasterDEX
1CNY
28.98MDEX
2CNY
57.97MDEX
3CNY
86.96MDEX
4CNY
115.95MDEX
5CNY
144.94MDEX
6CNY
173.93MDEX
7CNY
202.92MDEX
8CNY
231.91MDEX
9CNY
260.9MDEX
10CNY
289.89MDEX
100CNY
2,898.97MDEX
500CNY
14,494.88MDEX
1,000CNY
28,989.77MDEX
5,000CNY
144,948.87MDEX
10,000CNY
289,897.75MDEX

Bảng chuyển đổi số tiền MDEX sang CNY và CNY sang MDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MDEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MasterDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDEX = $0.01 USD, 1 MDEX = €0 EUR, 1 MDEX = ₹0.5 INR, 1 MDEX = Rp94.34 IDR, 1 MDEX = $0.01 CAD, 1 MDEX = £0 GBP, 1 MDEX = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.35
logo BTCBTC
0.0006368
logo ETHETH
0.01817
logo USDTUSDT
70.25
logo XRPXRP
27.89
logo BNBBNB
0.06439
logo SOLSOL
0.3761
logo USDCUSDC
70.21
logo SMARTSMART
16,429.37
logo STETHSTETH
0.01821
logo DOGEDOGE
375.89
logo TRXTRX
237.38
logo ADAADA
114.85
logo WBTCWBTC
0.0006369
logo LINKLINK
4.05
logo HYPEHYPE
1.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MasterDEX (MDEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MDEX của bạn

Nhập số lượng MDEX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MasterDEX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MasterDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MasterDEX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MasterDEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MasterDEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MasterDEX sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MasterDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide