Meld GoldMCAU sang CNY:Chuyển đổi Meld Gold (MCAU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MCAU/CNY: 1 MCAU ≈ ¥736.73 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Meld Gold Thị trường hôm nay

Meld Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MCAU chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥736.73. Với nguồn cung lưu hành là 0 MCAU, tổng vốn hóa thị trường của MCAU tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MCAU tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MCAU tính bằng CNY là ¥920.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥142.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MCAU sang CNY

¥736.73--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MCAU sang CNY là ¥736.73 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MCAU/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MCAU/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Meld Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MCAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MCAU/-- Spot is -- and --, and MCAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Meld Gold sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MCAU sang CNY

logo Meld GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MCAU
736.73CNY
2MCAU
1,473.47CNY
3MCAU
2,210.21CNY
4MCAU
2,946.95CNY
5MCAU
3,683.68CNY
6MCAU
4,420.42CNY
7MCAU
5,157.16CNY
8MCAU
5,893.9CNY
9MCAU
6,630.63CNY
10MCAU
7,367.37CNY
100MCAU
73,673.75CNY
500MCAU
368,368.75CNY
1,000MCAU
736,737.5CNY
5,000MCAU
3,683,687.52CNY
10,000MCAU
7,367,375.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MCAU

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Meld Gold
1CNY
0.001357MCAU
2CNY
0.002714MCAU
3CNY
0.004072MCAU
4CNY
0.005429MCAU
5CNY
0.006786MCAU
6CNY
0.008144MCAU
7CNY
0.009501MCAU
8CNY
0.01085MCAU
9CNY
0.01221MCAU
10CNY
0.01357MCAU
100,000CNY
135.73MCAU
500,000CNY
678.66MCAU
1,000,000CNY
1,357.33MCAU
5,000,000CNY
6,786.67MCAU
10,000,000CNY
13,573.35MCAU

Bảng chuyển đổi số tiền MCAU sang CNY và CNY sang MCAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MCAU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNY sang MCAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Meld Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MCAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MCAU = $103.76 USD, 1 MCAU = €89.23 EUR, 1 MCAU = ₹9,208.71 INR, 1 MCAU = Rp1,734,529.99 IDR, 1 MCAU = $145.44 CAD, 1 MCAU = £78.86 GBP, 1 MCAU = ฿3,354.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.49
logo BTCBTC
0.0007314
logo ETHETH
0.022
logo USDTUSDT
70.45
logo XRPXRP
30.55
logo BNBBNB
0.07607
logo SOLSOL
0.4958
logo USDCUSDC
70.36
logo SMARTSMART
20,438.43
logo TRXTRX
238.23
logo STETHSTETH
0.02218
logo DOGEDOGE
430.69
logo ADAADA
136.57
logo WBTCWBTC
0.0007313
logo HYPEHYPE
1.9
logo LINKLINK
4.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Meld Gold (MCAU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MCAU của bạn

Nhập số lượng MCAU của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meld Gold hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meld Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meld Gold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Meld Gold sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meld Gold sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meld Gold sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Meld Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide