memberMEMBER sang CNY:Chuyển đổi member (MEMBER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MEMBER/CNY: 1 MEMBER ≈ ¥0.0001297 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

member Thị trường hôm nay

member đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của member chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0001297. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MEMBER, tổng vốn hóa thị trường của member tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của member tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000008122, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của member tính bằng CNY là ¥0.009201, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000468.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEMBER sang CNY

¥0.0001297+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEMBER sang CNY là ¥0.0001297 CNY, với sự thay đổi +0.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEMBER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEMBER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch member

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEMBER/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MEMBER/-- Spot is -- and --, and MEMBER/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi member sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MEMBER sang CNY

logo memberSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MEMBER
0CNY
2MEMBER
0CNY
3MEMBER
0CNY
4MEMBER
0CNY
5MEMBER
0CNY
6MEMBER
0CNY
7MEMBER
0CNY
8MEMBER
0CNY
9MEMBER
0CNY
10MEMBER
0CNY
1,000,000MEMBER
131.44CNY
5,000,000MEMBER
657.22CNY
10,000,000MEMBER
1,314.45CNY
50,000,000MEMBER
6,572.25CNY
100,000,000MEMBER
13,144.51CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MEMBER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo member
1CNY
7,607.73MEMBER
2CNY
15,215.46MEMBER
3CNY
22,823.2MEMBER
4CNY
30,430.93MEMBER
5CNY
38,038.67MEMBER
6CNY
45,646.4MEMBER
7CNY
53,254.13MEMBER
8CNY
60,861.87MEMBER
9CNY
68,469.6MEMBER
10CNY
76,077.34MEMBER
100CNY
760,773.42MEMBER
500CNY
3,803,867.13MEMBER
1,000CNY
7,607,734.26MEMBER
5,000CNY
38,038,671.33MEMBER
10,000CNY
76,077,342.66MEMBER

Bảng chuyển đổi số tiền MEMBER sang CNY và CNY sang MEMBER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 MEMBER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MEMBER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1member phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEMBER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEMBER = $0 USD, 1 MEMBER = €0 EUR, 1 MEMBER = ₹0 INR, 1 MEMBER = Rp0.3 IDR, 1 MEMBER = $0 CAD, 1 MEMBER = £0 GBP, 1 MEMBER = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.03
logo BTCBTC
0.0006076
logo ETHETH
0.01515
logo XRPXRP
22.55
logo USDTUSDT
70.14
logo BNBBNB
0.07559
logo SOLSOL
0.2952
logo USDCUSDC
70.22
logo SMARTSMART
14,262.47
logo DOGEDOGE
244.47
logo STETHSTETH
0.01519
logo ADAADA
75.99
logo TRXTRX
201.17
logo LINKLINK
2.84
logo HYPEHYPE
1.29
logo WBTCWBTC
0.0006084

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi member (MEMBER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MEMBER của bạn

Nhập số lượng MEMBER của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá member hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua member.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi member sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ member sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ member sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ member sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi member sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide