Metal BlockchainMETAL sang CNY:Chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

METAL/CNY: 1 METAL ≈ ¥1.88 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Blockchain Thị trường hôm nay

Metal Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của METAL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.88. Với nguồn cung lưu hành là 507,639,839.05 METAL, tổng vốn hóa thị trường của METAL tính bằng CNY là ¥6,792,271,354.98. Trong 24h qua, giá của METAL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05048, biểu thị mức giảm -2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của METAL tính bằng CNY là ¥11.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2497.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAL sang CNY

¥1.88-2.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang CNY là ¥1.88 CNY, với sự thay đổi -2.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá METAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metal Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Metal BlockchainMETAL/USDT
Giao ngay
$0.2738
-2.21%

The real-time trading price of METAL/USDT Spot is $0.2738, with a 24-hour trading change of -2.21%, METAL/USDT Spot is $0.2738 and -2.21%, and METAL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metal Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi METAL sang CNY

logo Metal BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1METAL
1.88CNY
2METAL
3.76CNY
3METAL
5.64CNY
4METAL
7.52CNY
5METAL
9.4CNY
6METAL
11.28CNY
7METAL
13.16CNY
8METAL
15.04CNY
9METAL
16.92CNY
10METAL
18.8CNY
100METAL
188.09CNY
500METAL
940.47CNY
1,000METAL
1,880.94CNY
5,000METAL
9,404.72CNY
10,000METAL
18,809.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang METAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Blockchain
1CNY
0.5316METAL
2CNY
1.06METAL
3CNY
1.59METAL
4CNY
2.12METAL
5CNY
2.65METAL
6CNY
3.18METAL
7CNY
3.72METAL
8CNY
4.25METAL
9CNY
4.78METAL
10CNY
5.31METAL
1,000CNY
531.64METAL
5,000CNY
2,658.23METAL
10,000CNY
5,316.47METAL
50,000CNY
26,582.38METAL
100,000CNY
53,164.77METAL

Bảng chuyển đổi số tiền METAL sang CNY và CNY sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 METAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang METAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAL = $0.26 USD, 1 METAL = €0.23 EUR, 1 METAL = ₹23.45 INR, 1 METAL = Rp4,401.77 IDR, 1 METAL = $0.37 CAD, 1 METAL = £0.2 GBP, 1 METAL = ฿8.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.26
logo BTCBTC
0.0006413
logo ETHETH
0.01837
logo USDTUSDT
70.3
logo BNBBNB
0.0643
logo XRPXRP
28.34
logo SOLSOL
0.3796
logo USDCUSDC
70.29
logo SMARTSMART
16,463.79
logo STETHSTETH
0.0184
logo DOGEDOGE
381.36
logo TRXTRX
238.24
logo ADAADA
115.13
logo WBTCWBTC
0.0006423
logo HYPEHYPE
1.56
logo LINKLINK
4.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng METAL của bạn

Nhập số lượng METAL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain (METAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide