MetalSwapXMT sang CNY:Chuyển đổi MetalSwap (XMT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XMT/CNY: 1 XMT ≈ ¥0.1293 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MetalSwap Thị trường hôm nay

MetalSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XMT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1293. Với nguồn cung lưu hành là 0 XMT, tổng vốn hóa thị trường của XMT tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XMT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001926, biểu thị mức giảm -1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XMT tính bằng CNY là ¥8.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMT sang CNY

¥0.1293-1.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMT sang CNY là ¥0.1293 CNY, với sự thay đổi -1.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MetalSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XMT/-- Spot is -- and --, and XMT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MetalSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XMT sang CNY

logo MetalSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XMT
0.12CNY
2XMT
0.25CNY
3XMT
0.38CNY
4XMT
0.51CNY
5XMT
0.64CNY
6XMT
0.77CNY
7XMT
0.9CNY
8XMT
1.03CNY
9XMT
1.16CNY
10XMT
1.29CNY
1,000XMT
129.35CNY
5,000XMT
646.76CNY
10,000XMT
1,293.52CNY
50,000XMT
6,467.6CNY
100,000XMT
12,935.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XMT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MetalSwap
1CNY
7.73XMT
2CNY
15.46XMT
3CNY
23.19XMT
4CNY
30.92XMT
5CNY
38.65XMT
6CNY
46.38XMT
7CNY
54.11XMT
8CNY
61.84XMT
9CNY
69.57XMT
10CNY
77.3XMT
100CNY
773.08XMT
500CNY
3,865.41XMT
1,000CNY
7,730.83XMT
5,000CNY
38,654.18XMT
10,000CNY
77,308.36XMT

Bảng chuyển đổi số tiền XMT sang CNY và CNY sang XMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XMT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang XMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MetalSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMT = $0.02 USD, 1 XMT = €0.02 EUR, 1 XMT = ₹1.6 INR, 1 XMT = Rp297.41 IDR, 1 XMT = $0.03 CAD, 1 XMT = £0.01 GBP, 1 XMT = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.01
logo BTCBTC
0.0006054
logo ETHETH
0.01488
logo XRPXRP
22.14
logo USDTUSDT
70.15
logo BNBBNB
0.07457
logo SOLSOL
0.2901
logo USDCUSDC
70.23
logo DOGEDOGE
231.14
logo SMARTSMART
14,251.46
logo STETHSTETH
0.01495
logo ADAADA
73.9
logo TRXTRX
198.78
logo LINKLINK
2.77
logo HYPEHYPE
1.23
logo WBTCWBTC
0.0006054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MetalSwap (XMT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XMT của bạn

Nhập số lượng XMT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetalSwap hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetalSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetalSwap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MetalSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetalSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetalSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MetalSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide