Metavault TradeMVX sang GBP:Chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Bảng Anh (GBP)

MVX/GBP: 1 MVX ≈ £0.04612 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metavault Trade chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.04612. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của Metavault Trade tính bằng GBP là £85,614.91. Trong 24h qua, giá của Metavault Trade tính bằng GBP đã tăng £0.0003607, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metavault Trade tính bằng GBP là £3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001097.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang GBP

£0.04612+0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang GBP là £0.04612 GBP, với sự thay đổi +0.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MVX/-- Spot is $ and --, and MVX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MVX sang GBP

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MVX
0.04GBP
2MVX
0.09GBP
3MVX
0.13GBP
4MVX
0.18GBP
5MVX
0.23GBP
6MVX
0.27GBP
7MVX
0.32GBP
8MVX
0.36GBP
9MVX
0.41GBP
10MVX
0.46GBP
10,000MVX
461.21GBP
50,000MVX
2,306.05GBP
100,000MVX
4,612.1GBP
500,000MVX
23,060.53GBP
1,000,000MVX
46,121.06GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MVX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1GBP
21.68MVX
2GBP
43.36MVX
3GBP
65.04MVX
4GBP
86.72MVX
5GBP
108.41MVX
6GBP
130.09MVX
7GBP
151.77MVX
8GBP
173.45MVX
9GBP
195.13MVX
10GBP
216.82MVX
100GBP
2,168.2MVX
500GBP
10,841.03MVX
1,000GBP
21,682.06MVX
5,000GBP
108,410.32MVX
10,000GBP
216,820.65MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang GBP và GBP sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MVX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.06 USD, 1 MVX = €0.05 EUR, 1 MVX = ₹5.51 INR, 1 MVX = Rp1,027.58 IDR, 1 MVX = $0.09 CAD, 1 MVX = £0.05 GBP, 1 MVX = ฿1.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.38
logo BTCBTC
0.005959
logo ETHETH
0.1558
logo XRPXRP
226.11
logo USDTUSDT
676.73
logo BNBBNB
0.7556
logo SOLSOL
3.04
logo USDCUSDC
676.9
logo SMARTSMART
134,842.22
logo STETHSTETH
0.1562
logo DOGEDOGE
2,775.02
logo ADAADA
765.4
logo TRXTRX
1,991.56
logo LINKLINK
28.74
logo HYPEHYPE
12.34
logo WBTCWBTC
0.005962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide