ModefiMOD sang CNY:Chuyển đổi Modefi (MOD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MOD/CNY: 1 MOD ≈ ¥0.3586 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Modefi Thị trường hôm nay

Modefi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MOD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3586. Với nguồn cung lưu hành là 16,076,764.49 MOD, tổng vốn hóa thị trường của MOD tính bằng CNY là ¥41,043,523.48. Trong 24h qua, giá của MOD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01721, biểu thị mức giảm -4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MOD tính bằng CNY là ¥43.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01027.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOD sang CNY

¥0.3586-4.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOD sang CNY là ¥0.3586 CNY, với sự thay đổi -4.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MOD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Modefi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MOD/-- Spot is -- and --, and MOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Modefi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MOD sang CNY

logo ModefiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MOD
0.35CNY
2MOD
0.71CNY
3MOD
1.07CNY
4MOD
1.43CNY
5MOD
1.79CNY
6MOD
2.15CNY
7MOD
2.51CNY
8MOD
2.86CNY
9MOD
3.22CNY
10MOD
3.58CNY
1,000MOD
358.68CNY
5,000MOD
1,793.42CNY
10,000MOD
3,586.84CNY
50,000MOD
17,934.21CNY
100,000MOD
35,868.43CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MOD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Modefi
1CNY
2.78MOD
2CNY
5.57MOD
3CNY
8.36MOD
4CNY
11.15MOD
5CNY
13.93MOD
6CNY
16.72MOD
7CNY
19.51MOD
8CNY
22.3MOD
9CNY
25.09MOD
10CNY
27.87MOD
100CNY
278.79MOD
500CNY
1,393.98MOD
1,000CNY
2,787.96MOD
5,000CNY
13,939.83MOD
10,000CNY
27,879.66MOD

Bảng chuyển đổi số tiền MOD sang CNY và CNY sang MOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MOD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modefi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOD = $0.05 USD, 1 MOD = €0.05 EUR, 1 MOD = ₹4.69 INR, 1 MOD = Rp884.62 IDR, 1 MOD = $0.07 CAD, 1 MOD = £0.04 GBP, 1 MOD = ฿1.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.88
logo BTCBTC
0.0008138
logo ETHETH
0.02491
logo USDTUSDT
70.32
logo XRPXRP
35.37
logo BNBBNB
0.0813
logo USDCUSDC
70.19
logo SOLSOL
0.53
logo TRXTRX
250.71
logo SMARTSMART
24,286.39
logo STETHSTETH
0.02483
logo DOGEDOGE
475.58
logo ADAADA
163.1
logo WBTCWBTC
0.0008174
logo HYPEHYPE
1.85
logo BCHBCH
0.1468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Modefi (MOD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MOD của bạn

Nhập số lượng MOD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modefi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modefi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modefi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modefi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modefi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide