NamadaNAM sang RUB:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Rúp Nga (RUB)

NAM/RUB: 1 NAM ≈ ₽0.7631 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namada chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.7631. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 974,736,114.43 NAM, tổng vốn hóa thị trường của Namada tính bằng RUB là ₽60,829,099,905.07. Trong 24h qua, giá của Namada tính bằng RUB đã tăng ₽0.1379, biểu thị mức tăng +22.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namada tính bằng RUB là ₽8.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.5291.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang RUB

0.7631+22.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang RUB là ₽0.7631 RUB, với sự thay đổi +22.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.00916
+17.60%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.00916, with a 24-hour trading change of +17.60%, NAM/USDT Spot is $0.00916 and +17.60%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi NAM sang RUB

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1NAM
0.75RUB
2NAM
1.51RUB
3NAM
2.27RUB
4NAM
3.02RUB
5NAM
3.78RUB
6NAM
4.54RUB
7NAM
5.29RUB
8NAM
6.05RUB
9NAM
6.81RUB
10NAM
7.56RUB
1,000NAM
756.99RUB
5,000NAM
3,784.99RUB
10,000NAM
7,569.98RUB
50,000NAM
37,849.92RUB
100,000NAM
75,699.85RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang NAM

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1RUB
1.32NAM
2RUB
2.64NAM
3RUB
3.96NAM
4RUB
5.28NAM
5RUB
6.6NAM
6RUB
7.92NAM
7RUB
9.24NAM
8RUB
10.56NAM
9RUB
11.88NAM
10RUB
13.21NAM
100RUB
132.1NAM
500RUB
660.5NAM
1,000RUB
1,321NAM
5,000RUB
6,605.03NAM
10,000RUB
13,210.06NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang RUB và RUB sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹0.83 INR, 1 NAM = Rp155.17 IDR, 1 NAM = $0.01 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.373
logo BTCBTC
0.00005085
logo ETHETH
0.001366
logo XRPXRP
2.02
logo USDTUSDT
6.11
logo BNBBNB
0.005628
logo SOLSOL
0.02627
logo USDCUSDC
6.11
logo SMARTSMART
1,379.38
logo DOGEDOGE
23.44
logo STETHSTETH
0.001365
logo TRXTRX
17.86
logo ADAADA
7.08
logo LINKLINK
0.2697
logo WBTCWBTC
0.00005087
logo USDEUSDE
6.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide