NamecoinNMC sang USD:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Mỹ (USD)

NMC/USD: 1 NMC ≈ $0.9043 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMC chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.9043. Với nguồn cung lưu hành là 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của NMC tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của NMC tính bằng USD đã giảm $-0.1911, biểu thị mức giảm -17.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMC tính bằng USD là $13.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009151.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang USD

$0.9043-17.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang USD là $0.9043 USD, với sự thay đổi -17.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/USD trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NMC sang USD

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NMC
0.9USD
2NMC
1.8USD
3NMC
2.71USD
4NMC
3.61USD
5NMC
4.52USD
6NMC
5.42USD
7NMC
6.33USD
8NMC
7.23USD
9NMC
8.13USD
10NMC
9.04USD
1,000NMC
904.37USD
5,000NMC
4,521.89USD
10,000NMC
9,043.79USD
50,000NMC
45,218.95USD
100,000NMC
90,437.9USD

Bảng chuyển đổi USD sang NMC

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1USD
1.1NMC
2USD
2.21NMC
3USD
3.31NMC
4USD
4.42NMC
5USD
5.52NMC
6USD
6.63NMC
7USD
7.74NMC
8USD
8.84NMC
9USD
9.95NMC
10USD
11.05NMC
100USD
110.57NMC
500USD
552.86NMC
1,000USD
1,105.73NMC
5,000USD
5,528.65NMC
10,000USD
11,057.31NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang USD và USD sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NMC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $0.9 USD, 1 NMC = €0.78 EUR, 1 NMC = ₹80.09 INR, 1 NMC = Rp15,108.16 IDR, 1 NMC = $1.27 CAD, 1 NMC = £0.69 GBP, 1 NMC = ฿29.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
42.66
logo BTCBTC
0.004777
logo ETHETH
0.1434
logo USDTUSDT
499.84
logo XRPXRP
206.78
logo BNBBNB
0.5171
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
150,154.65
logo STETHSTETH
0.1436
logo TRXTRX
1,671.23
logo DOGEDOGE
2,856.48
logo ADAADA
879.81
logo WBTCWBTC
0.004791
logo LINKLINK
31.72
logo HYPEHYPE
12.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide