NAMI ProtocolNAMI sang GBP:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Bảng Anh (GBP)

NAMI/GBP: 1 NAMI ≈ £0.01778 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01778. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,964,970 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng GBP là £1,146,492.5. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng GBP đã tăng £0.001096, biểu thị mức tăng +7.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng GBP là £0.02787, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004751.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang GBP

£0.01778+7.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang GBP là £0.01778 GBP, với sự thay đổi +7.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is $ and --, and NAMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NAMI sang GBP

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NAMI
0.01GBP
2NAMI
0.03GBP
3NAMI
0.05GBP
4NAMI
0.07GBP
5NAMI
0.08GBP
6NAMI
0.1GBP
7NAMI
0.12GBP
8NAMI
0.14GBP
9NAMI
0.16GBP
10NAMI
0.17GBP
10,000NAMI
177.86GBP
50,000NAMI
889.32GBP
100,000NAMI
1,778.65GBP
500,000NAMI
8,893.26GBP
1,000,000NAMI
17,786.53GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NAMI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1GBP
56.22NAMI
2GBP
112.44NAMI
3GBP
168.66NAMI
4GBP
224.88NAMI
5GBP
281.11NAMI
6GBP
337.33NAMI
7GBP
393.55NAMI
8GBP
449.77NAMI
9GBP
506NAMI
10GBP
562.22NAMI
100GBP
5,622.22NAMI
500GBP
28,111.14NAMI
1,000GBP
56,222.29NAMI
5,000GBP
281,111.45NAMI
10,000GBP
562,222.91NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang GBP và GBP sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAMI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹2.1 INR, 1 NAMI = Rp390.31 IDR, 1 NAMI = $0.03 CAD, 1 NAMI = £0.02 GBP, 1 NAMI = ฿0.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.16
logo BTCBTC
0.005743
logo ETHETH
0.1529
logo XRPXRP
216.07
logo USDTUSDT
674.14
logo BNBBNB
0.8124
logo SOLSOL
3.6
logo USDCUSDC
675.05
logo SMARTSMART
94,720.68
logo STETHSTETH
0.1533
logo DOGEDOGE
2,940.76
logo ADAADA
739.51
logo TRXTRX
1,922.65
logo HYPEHYPE
14.41
logo WBTCWBTC
0.005748
logo LINKLINK
31.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.