NAMI ProtocolNAMI sang USD:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Đô la Mỹ (USD)

NAMI/USD: 1 NAMI ≈ $0.02234 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02234. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,064,960 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng USD là $1,945,454.34. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng USD đã tăng $0.0004066, biểu thị mức tăng +1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng USD là $0.0376, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang USD

$0.02234+1.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang USD là $0.02234 USD, với sự thay đổi +1.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/USD trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is $ and --, and NAMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NAMI sang USD

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NAMI
0.02USD
2NAMI
0.04USD
3NAMI
0.06USD
4NAMI
0.08USD
5NAMI
0.11USD
6NAMI
0.13USD
7NAMI
0.15USD
8NAMI
0.17USD
9NAMI
0.2USD
10NAMI
0.22USD
10,000NAMI
223.44USD
50,000NAMI
1,117.24USD
100,000NAMI
2,234.48USD
500,000NAMI
11,172.43USD
1,000,000NAMI
22,344.86USD

Bảng chuyển đổi USD sang NAMI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1USD
44.75NAMI
2USD
89.5NAMI
3USD
134.25NAMI
4USD
179.01NAMI
5USD
223.76NAMI
6USD
268.51NAMI
7USD
313.27NAMI
8USD
358.02NAMI
9USD
402.77NAMI
10USD
447.53NAMI
100USD
4,475.3NAMI
500USD
22,376.51NAMI
1,000USD
44,753.02NAMI
5,000USD
223,765.1NAMI
10,000USD
447,530.21NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang USD và USD sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAMI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.96 INR, 1 NAMI = Rp363.43 IDR, 1 NAMI = $0.03 CAD, 1 NAMI = £0.02 GBP, 1 NAMI = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.84
logo BTCBTC
0.004341
logo ETHETH
0.1179
logo XRPXRP
165.5
logo USDTUSDT
499.72
logo BNBBNB
0.5906
logo SOLSOL
2.78
logo USDCUSDC
500.25
logo SMARTSMART
69,321.2
logo STETHSTETH
0.1185
logo ADAADA
547.94
logo TRXTRX
1,441
logo DOGEDOGE
2,299.59
logo LINKLINK
20.6
logo WBTCWBTC
0.004337
logo HYPEHYPE
11.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.