Naoris ProtocolNAORIS sang VND:Chuyển đổi Naoris Protocol (NAORIS) sang Việt Nam đồng (VND)

NAORIS/VND: 1 NAORIS ≈ ₫1,465.53 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Naoris Protocol Thị trường hôm nay

Naoris Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAORIS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,465.53. Với nguồn cung lưu hành là 599,260,000 NAORIS, tổng vốn hóa thị trường của NAORIS tính bằng VND là ₫23,016,682,976,867,637.11. Trong 24h qua, giá của NAORIS tính bằng VND đã giảm ₫-28.86, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAORIS tính bằng VND là ₫5,865.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫581.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAORIS sang VND

1,465.53-1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAORIS sang VND là ₫1,465.53 VND, với sự thay đổi -1.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAORIS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAORIS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Naoris Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Naoris ProtocolNAORIS/USDT
Giao ngay
$0.05594
-1.51%
logo Naoris ProtocolNAORIS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05588
-1.71%

The real-time trading price of NAORIS/USDT Spot is $0.05594, with a 24-hour trading change of -1.51%, NAORIS/USDT Spot is $0.05594 and -1.51%, and NAORIS/USDT Perpetual is $0.05588 and -1.71%.

Bảng chuyển đổi Naoris Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NAORIS sang VND

logo Naoris ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NAORIS
1,465.53VND
2NAORIS
2,931.07VND
3NAORIS
4,396.61VND
4NAORIS
5,862.15VND
5NAORIS
7,327.69VND
6NAORIS
8,793.23VND
7NAORIS
10,258.77VND
8NAORIS
11,724.3VND
9NAORIS
13,189.84VND
10NAORIS
14,655.38VND
100NAORIS
146,553.87VND
500NAORIS
732,769.37VND
1,000NAORIS
1,465,538.74VND
5,000NAORIS
7,327,693.72VND
10,000NAORIS
14,655,387.44VND

Bảng chuyển đổi VND sang NAORIS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Naoris Protocol
1VND
0.0006823NAORIS
2VND
0.001364NAORIS
3VND
0.002047NAORIS
4VND
0.002729NAORIS
5VND
0.003411NAORIS
6VND
0.004094NAORIS
7VND
0.004776NAORIS
8VND
0.005458NAORIS
9VND
0.006141NAORIS
10VND
0.006823NAORIS
1,000,000VND
682.34NAORIS
5,000,000VND
3,411.71NAORIS
10,000,000VND
6,823.42NAORIS
50,000,000VND
34,117.14NAORIS
100,000,000VND
68,234.29NAORIS

Bảng chuyển đổi số tiền NAORIS sang VND và VND sang NAORIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAORIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang NAORIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Naoris Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAORIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAORIS = $0.06 USD, 1 NAORIS = €0.05 EUR, 1 NAORIS = ₹4.96 INR, 1 NAORIS = Rp935.81 IDR, 1 NAORIS = $0.08 CAD, 1 NAORIS = £0.04 GBP, 1 NAORIS = ฿1.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001176
logo BTCBTC
0.0000001744
logo ETHETH
0.00000478
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.006877
logo BNBBNB
0.00001966
logo SOLSOL
0.00009564
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
4.44
logo STETHSTETH
0.000004788
logo DOGEDOGE
0.0844
logo TRXTRX
0.05679
logo ADAADA
0.02493
logo USDEUSDE
0.01908
logo WBTCWBTC
0.0000001744
logo LINKLINK
0.0009286

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Naoris Protocol (NAORIS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NAORIS của bạn

Nhập số lượng NAORIS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Naoris Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Naoris Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Naoris Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Naoris Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Naoris Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Naoris Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Naoris Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Naoris Protocol (NAORIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide