NBOTNBOT sang INR:Chuyển đổi NBOT (NBOT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NBOT/INR: 1 NBOT ≈ ₹0.635 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NBOT Thị trường hôm nay

NBOT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBOT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.635. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,332,428 NBOT, tổng vốn hóa thị trường của NBOT tính bằng INR là ₹1,202,330,474.41. Trong 24h qua, giá của NBOT tính bằng INR đã tăng ₹0.1016, biểu thị mức tăng +19.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBOT tính bằng INR là ₹6.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1694.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBOT sang INR

0.635+19.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBOT sang INR là ₹0.635 INR, với sự thay đổi +19.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBOT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBOT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NBOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBOTNBOT/USDT
Giao ngay
$0.007156
+15.19%

The real-time trading price of NBOT/USDT Spot is $0.007156, with a 24-hour trading change of +15.19%, NBOT/USDT Spot is $0.007156 and +15.19%, and NBOT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NBOT sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NBOT sang INR

logo NBOTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NBOT
0.63INR
2NBOT
1.27INR
3NBOT
1.9INR
4NBOT
2.54INR
5NBOT
3.17INR
6NBOT
3.81INR
7NBOT
4.44INR
8NBOT
5.08INR
9NBOT
5.71INR
10NBOT
6.35INR
1,000NBOT
635.07INR
5,000NBOT
3,175.38INR
10,000NBOT
6,350.77INR
50,000NBOT
31,753.89INR
100,000NBOT
63,507.78INR

Bảng chuyển đổi INR sang NBOT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBOT
1INR
1.57NBOT
2INR
3.14NBOT
3INR
4.72NBOT
4INR
6.29NBOT
5INR
7.87NBOT
6INR
9.44NBOT
7INR
11.02NBOT
8INR
12.59NBOT
9INR
14.17NBOT
10INR
15.74NBOT
100INR
157.46NBOT
500INR
787.3NBOT
1,000INR
1,574.61NBOT
5,000INR
7,873.05NBOT
10,000INR
15,746.1NBOT

Bảng chuyển đổi số tiền NBOT sang INR và INR sang NBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NBOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBOT = $0.01 USD, 1 NBOT = €0.01 EUR, 1 NBOT = ₹0.64 INR, 1 NBOT = Rp119.41 IDR, 1 NBOT = $0.01 CAD, 1 NBOT = £0.01 GBP, 1 NBOT = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4774
logo BTCBTC
0.0000546
logo ETHETH
0.00163
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.32
logo BNBBNB
0.005849
logo SOLSOL
0.03564
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,691.42
logo STETHSTETH
0.001631
logo TRXTRX
18.87
logo DOGEDOGE
32.26
logo ADAADA
9.99
logo WBTCWBTC
0.00005462
logo LINKLINK
0.3591
logo HYPEHYPE
0.1425

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBOT (NBOT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NBOT của bạn

Nhập số lượng NBOT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBOT hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBOT sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide