NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1897. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng JPY là ¥259,275,388,133.24. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.002264, biểu thị mức giảm -1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng JPY là ¥283.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang JPY là ¥0.1897 JPY, với sự thay đổi -1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00125 | -0.95% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.00125, with a 24-hour trading change of -0.95%, XEM/USDT Spot is $0.00125 and -0.95%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi XEM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.18JPY |
2XEM | 0.37JPY |
3XEM | 0.56JPY |
4XEM | 0.75JPY |
5XEM | 0.94JPY |
6XEM | 1.13JPY |
7XEM | 1.32JPY |
8XEM | 1.51JPY |
9XEM | 1.7JPY |
10XEM | 1.89JPY |
1,000XEM | 189.76JPY |
5,000XEM | 948.82JPY |
10,000XEM | 1,897.64JPY |
50,000XEM | 9,488.21JPY |
100,000XEM | 18,976.42JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 5.26XEM |
2JPY | 10.53XEM |
3JPY | 15.8XEM |
4JPY | 21.07XEM |
5JPY | 26.34XEM |
6JPY | 31.61XEM |
7JPY | 36.88XEM |
8JPY | 42.15XEM |
9JPY | 47.42XEM |
10JPY | 52.69XEM |
100JPY | 526.96XEM |
500JPY | 2,634.84XEM |
1,000JPY | 5,269.69XEM |
5,000JPY | 26,348.48XEM |
10,000JPY | 52,696.96XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang JPY và JPY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XEM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.11 INR, 1 XEM = Rp20.77 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
USDE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.209 |
![]() | 0.00003009 |
![]() | 0.0008482 |
![]() | 3.29 |
![]() | 0.002985 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.01744 |
![]() | 3.29 |
![]() | 755.61 |
![]() | 0.0008474 |
![]() | 10.23 |
![]() | 16.84 |
![]() | 5.14 |
![]() | 0.00003012 |
![]() | 0.1895 |
![]() | 3.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Giá BNB hôm nay: Đà tăng mạnh hay dấu hiệu điều chỉnh ngắn hạn?
Theo dõi giá BNB và xu hướng thị trường mới nhất. Khám phá xem động lực hiện tại có tín hiệu sự tăng trưởng liên tục hay một sự điều chỉnh ngắn hạn tiềm năng trong thị trường.

Giá Ethereum (ETH) hôm nay: Cơ hội tăng trưởng hay giai đoạn điều chỉnh?
Theo dõi giá Ethereum (ETH) mới nhất và các xu hướng thị trường. Khám phá xem sự phục hồi của ETH có báo hiệu một cơ hội phục hồi hay gặp phải các mức kháng cự quan trọng tiếp theo.

CAD sang Solana (SOL): Hiểu giá trị của Đô la Canada trong thị trường Tiền điện tử
Xem bạn có thể nhận được bao nhiêu Solana (SOL) cho 1 CAD và khám phá những gì thúc đẩy tỷ giá hối đoái. Tìm hiểu cách Đô la của Canada tương tác với thị trường tiền điện tử đang phát triển nhanh chóng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
