NERO ChainNERO sang VND:Chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Việt Nam đồng (VND)

NERO/VND: 1 NERO ≈ ₫125.49 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NERO Chain Thị trường hôm nay

NERO Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NERO Chain chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫125.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 267,000,000 NERO, tổng vốn hóa thị trường của NERO Chain tính bằng VND là ₫878,075,623,487,904.16. Trong 24h qua, giá của NERO Chain tính bằng VND đã tăng ₫2.5, biểu thị mức tăng +2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NERO Chain tính bằng VND là ₫626.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫81.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NERO sang VND

125.49+2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NERO sang VND là ₫125.49 VND, với sự thay đổi +2.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NERO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NERO/VND trong ngày qua.

Giao dịch NERO Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NERO ChainNERO/USDT
Giao ngay
$0.004792
+2.30%

The real-time trading price of NERO/USDT Spot is $0.004792, with a 24-hour trading change of +2.30%, NERO/USDT Spot is $0.004792 and +2.30%, and NERO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NERO Chain sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NERO sang VND

logo NERO ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NERO
125.49VND
2NERO
250.99VND
3NERO
376.49VND
4NERO
501.98VND
5NERO
627.48VND
6NERO
752.98VND
7NERO
878.47VND
8NERO
1,003.97VND
9NERO
1,129.47VND
10NERO
1,254.96VND
100NERO
12,549.68VND
500NERO
62,748.41VND
1,000NERO
125,496.82VND
5,000NERO
627,484.13VND
10,000NERO
1,254,968.27VND

Bảng chuyển đổi VND sang NERO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NERO Chain
1VND
0.007968NERO
2VND
0.01593NERO
3VND
0.0239NERO
4VND
0.03187NERO
5VND
0.03984NERO
6VND
0.0478NERO
7VND
0.05577NERO
8VND
0.06374NERO
9VND
0.07171NERO
10VND
0.07968NERO
100,000VND
796.83NERO
500,000VND
3,984.16NERO
1,000,000VND
7,968.32NERO
5,000,000VND
39,841.64NERO
10,000,000VND
79,683.28NERO

Bảng chuyển đổi số tiền NERO sang VND và VND sang NERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NERO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NERO Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NERO = $0 USD, 1 NERO = €0 EUR, 1 NERO = ₹0.42 INR, 1 NERO = Rp78.45 IDR, 1 NERO = $0.01 CAD, 1 NERO = £0 GBP, 1 NERO = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001097
logo BTCBTC
0.0000001652
logo ETHETH
0.000004119
logo XRPXRP
0.006133
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002055
logo SOLSOL
0.00008025
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.87
logo DOGEDOGE
0.06646
logo STETHSTETH
0.00000413
logo ADAADA
0.02066
logo TRXTRX
0.05469
logo LINKLINK
0.0007722
logo HYPEHYPE
0.0003476
logo WBTCWBTC
0.0000001654

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NERO của bạn

Nhập số lượng NERO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NERO Chain hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NERO Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NERO Chain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NERO Chain sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NERO Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NERO Chain (NERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide