NETANETA sang HKD:Chuyển đổi NETA (NETA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NETA/HKD: 1 NETA ≈ $48.63 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NETA Thị trường hôm nay

NETA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NETA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $48.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NETA, tổng vốn hóa thị trường của NETA tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NETA tính bằng HKD đã tăng $6.55, biểu thị mức tăng +15.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETA tính bằng HKD là $78,142,688.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $17.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETA sang HKD

$48.63+15.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETA sang HKD là $48.63 HKD, với sự thay đổi +15.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NETA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NETA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NETA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NETA/-- Spot is -- and --, and NETA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NETA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NETA sang HKD

logo NETASố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NETA
48.63HKD
2NETA
97.27HKD
3NETA
145.91HKD
4NETA
194.54HKD
5NETA
243.18HKD
6NETA
291.82HKD
7NETA
340.45HKD
8NETA
389.09HKD
9NETA
437.73HKD
10NETA
486.36HKD
100NETA
4,863.68HKD
500NETA
24,318.43HKD
1,000NETA
48,636.87HKD
5,000NETA
243,184.37HKD
10,000NETA
486,368.75HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NETA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NETA
1HKD
0.02056NETA
2HKD
0.04112NETA
3HKD
0.06168NETA
4HKD
0.08224NETA
5HKD
0.1028NETA
6HKD
0.1233NETA
7HKD
0.1439NETA
8HKD
0.1644NETA
9HKD
0.185NETA
10HKD
0.2056NETA
10,000HKD
205.6NETA
50,000HKD
1,028.02NETA
100,000HKD
2,056.05NETA
500,000HKD
10,280.26NETA
1,000,000HKD
20,560.53NETA

Bảng chuyển đổi số tiền NETA sang HKD và HKD sang NETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NETA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang NETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NETA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETA = $6.2 USD, 1 NETA = €5.34 EUR, 1 NETA = ₹550.13 INR, 1 NETA = Rp102,693.72 IDR, 1 NETA = $8.68 CAD, 1 NETA = £4.65 GBP, 1 NETA = ฿202.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.01
logo BTCBTC
0.0005788
logo ETHETH
0.01694
logo USDTUSDT
64.2
logo BNBBNB
0.05703
logo XRPXRP
27.35
logo SOLSOL
0.3617
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
17,741.72
logo STETHSTETH
0.01691
logo TRXTRX
204.51
logo DOGEDOGE
346.4
logo ADAADA
101.27
logo WBTCWBTC
0.0005807
logo USDEUSDE
64.33
logo LINKLINK
3.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NETA (NETA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NETA của bạn

Nhập số lượng NETA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NETA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NETA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NETA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NETA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NETA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NETA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NETA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide