NeutronNTRN sang INR:Chuyển đổi Neutron (NTRN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NTRN/INR: 1 NTRN ≈ ₹3.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Neutron Thị trường hôm nay

Neutron đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NTRN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.84. Với nguồn cung lưu hành là 620,977,702.11 NTRN, tổng vốn hóa thị trường của NTRN tính bằng INR là ₹211,956,717,014.9. Trong 24h qua, giá của NTRN tính bằng INR đã giảm ₹-0.06665, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NTRN tính bằng INR là ₹177.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTRN sang INR

3.84-1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTRN sang INR là ₹3.84 INR, với sự thay đổi -1.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NTRN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTRN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Neutron

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NeutronNTRN/USDT
Giao ngay
$0.04261
-2.44%
logo NeutronNTRN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04258
-2.76%

The real-time trading price of NTRN/USDT Spot is $0.04261, with a 24-hour trading change of -2.44%, NTRN/USDT Spot is $0.04261 and -2.44%, and NTRN/USDT Perpetual is $0.04258 and -2.76%.

Bảng chuyển đổi Neutron sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NTRN sang INR

logo NeutronSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NTRN
3.84INR
2NTRN
7.69INR
3NTRN
11.53INR
4NTRN
15.38INR
5NTRN
19.23INR
6NTRN
23.07INR
7NTRN
26.92INR
8NTRN
30.77INR
9NTRN
34.61INR
10NTRN
38.46INR
100NTRN
384.66INR
500NTRN
1,923.31INR
1,000NTRN
3,846.62INR
5,000NTRN
19,233.13INR
10,000NTRN
38,466.27INR

Bảng chuyển đổi INR sang NTRN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Neutron
1INR
0.2599NTRN
2INR
0.5199NTRN
3INR
0.7799NTRN
4INR
1.03NTRN
5INR
1.29NTRN
6INR
1.55NTRN
7INR
1.81NTRN
8INR
2.07NTRN
9INR
2.33NTRN
10INR
2.59NTRN
1,000INR
259.96NTRN
5,000INR
1,299.83NTRN
10,000INR
2,599.67NTRN
50,000INR
12,998.39NTRN
100,000INR
25,996.79NTRN

Bảng chuyển đổi số tiền NTRN sang INR và INR sang NTRN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NTRN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NTRN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neutron phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTRN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTRN = $0.04 USD, 1 NTRN = €0.04 EUR, 1 NTRN = ₹3.85 INR, 1 NTRN = Rp723.49 IDR, 1 NTRN = $0.06 CAD, 1 NTRN = £0.03 GBP, 1 NTRN = ฿1.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4637
logo BTCBTC
0.00005331
logo ETHETH
0.001583
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.23
logo BNBBNB
0.005706
logo SOLSOL
0.03388
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001582
logo SMARTSMART
1,676.07
logo TRXTRX
19
logo DOGEDOGE
31.35
logo ADAADA
9.57
logo WBTCWBTC
0.0000531
logo LINKLINK
0.3476
logo HYPEHYPE
0.1375

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neutron (NTRN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NTRN của bạn

Nhập số lượng NTRN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neutron hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neutron.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neutron sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neutron sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neutron sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide