NOOTNOOT sang IDR:Chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOOT/IDR: 1 NOOT ≈ Rp1.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NOOT Thị trường hôm nay

NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.1. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng IDR là Rp18,431,018,972,540.1. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.05892, biểu thị mức giảm -5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng IDR là Rp87.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.9044.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang IDR

Rp1.1-5.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang IDR là Rp1.1 IDR, với sự thay đổi -5.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOOT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NOOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NOOTNOOT/USDT
Giao ngay
$0.00006562
-5.21%

The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.00006562, with a 24-hour trading change of -5.21%, NOOT/USDT Spot is $0.00006562 and -5.21%, and NOOT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NOOT sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOOT sang IDR

logo NOOTSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOOT
1.09IDR
2NOOT
2.19IDR
3NOOT
3.29IDR
4NOOT
4.39IDR
5NOOT
5.49IDR
6NOOT
6.59IDR
7NOOT
7.69IDR
8NOOT
8.79IDR
9NOOT
9.89IDR
10NOOT
10.99IDR
100NOOT
109.99IDR
500NOOT
549.95IDR
1,000NOOT
1,099.91IDR
5,000NOOT
5,499.58IDR
10,000NOOT
10,999.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOOT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NOOT
1IDR
0.9091NOOT
2IDR
1.81NOOT
3IDR
2.72NOOT
4IDR
3.63NOOT
5IDR
4.54NOOT
6IDR
5.45NOOT
7IDR
6.36NOOT
8IDR
7.27NOOT
9IDR
8.18NOOT
10IDR
9.09NOOT
1,000IDR
909.15NOOT
5,000IDR
4,545.79NOOT
10,000IDR
9,091.59NOOT
50,000IDR
45,457.98NOOT
100,000IDR
90,915.97NOOT

Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang IDR và IDR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOOT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.01 INR, 1 NOOT = Rp1.1 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002631
logo BTCBTC
0.000000299
logo ETHETH
0.000009118
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01263
logo BNBBNB
0.00003195
logo SOLSOL
0.0002015
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
8.62
logo STETHSTETH
0.000009126
logo TRXTRX
0.1012
logo DOGEDOGE
0.1794
logo ADAADA
0.05614
logo WBTCWBTC
0.0000002994
logo BCHBCH
0.00005816
logo LINKLINK
0.002025

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOOT của bạn

Nhập số lượng NOOT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide