NOVAMINDNMD sang GBP:Chuyển đổi NOVAMIND (NMD) sang Bảng Anh (GBP)

NMD/GBP: 1 NMD ≈ £0.00009764 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NOVAMIND Thị trường hôm nay

NOVAMIND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMD chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00009764. Với nguồn cung lưu hành là 0 NMD, tổng vốn hóa thị trường của NMD tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của NMD tính bằng GBP đã giảm £-0.000000718, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMD tính bằng GBP là £0.04395, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00009755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMD sang GBP

£0.00009764-0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMD sang GBP là £0.00009764 GBP, với sự thay đổi -0.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NOVAMIND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMD/-- Spot is -- and --, and NMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NOVAMIND sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NMD sang GBP

logo NOVAMINDSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NMD
0GBP
2NMD
0GBP
3NMD
0GBP
4NMD
0GBP
5NMD
0GBP
6NMD
0GBP
7NMD
0GBP
8NMD
0GBP
9NMD
0GBP
10NMD
0GBP
10,000,000NMD
976.47GBP
50,000,000NMD
4,882.39GBP
100,000,000NMD
9,764.78GBP
500,000,000NMD
48,823.91GBP
1,000,000,000NMD
97,647.83GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NMD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NOVAMIND
1GBP
10,240.88NMD
2GBP
20,481.76NMD
3GBP
30,722.64NMD
4GBP
40,963.53NMD
5GBP
51,204.41NMD
6GBP
61,445.29NMD
7GBP
71,686.18NMD
8GBP
81,927.06NMD
9GBP
92,167.94NMD
10GBP
102,408.82NMD
100GBP
1,024,088.29NMD
500GBP
5,120,441.48NMD
1,000GBP
10,240,882.97NMD
5,000GBP
51,204,414.88NMD
10,000GBP
102,408,829.77NMD

Bảng chuyển đổi số tiền NMD sang GBP và GBP sang NMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 NMD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOVAMIND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMD = $0 USD, 1 NMD = €0 EUR, 1 NMD = ₹0.01 INR, 1 NMD = Rp2.17 IDR, 1 NMD = $0 CAD, 1 NMD = £0 GBP, 1 NMD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.97
logo BTCBTC
0.005858
logo ETHETH
0.1454
logo XRPXRP
216.58
logo USDTUSDT
677.44
logo BNBBNB
0.7211
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
678.09
logo DOGEDOGE
2,283.86
logo SMARTSMART
136,923.75
logo STETHSTETH
0.146
logo ADAADA
722.25
logo TRXTRX
1,936.36
logo LINKLINK
27.25
logo HYPEHYPE
12.18
logo WBTCWBTC
0.005849

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NOVAMIND (NMD) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NMD của bạn

Nhập số lượng NMD của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOVAMIND hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOVAMIND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOVAMIND sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOVAMIND sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOVAMIND sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOVAMIND sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOVAMIND sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide